Phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Phong độ Molde gần đây
- 20/12/2024MoldeMlada Boleslav2 - 1W
- 13/12/2024HJK HelsinkiMolde1 - 2D
- 29/11/2024MoldeAPOEL Nicosia0 - 1L
- 08/11/2024Jagiellonia BialystokMolde1 - 0L
- 07/12/2024FredrikstadMolde0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
- 31/10/2024Sandnes UlfMolde0 - 1W
- 01/12/2024StromsgodsetMolde0 - 0L
- 23/11/2024MoldeBrann2 - 0W
- 10/11/2024Sarpsborg 08Molde2 - 2D
- 03/11/2024MoldeBodo Glimt2 - 1D
Thống kê phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Na Uy | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
- 20/12/2024MoldeMlada Boleslav2 - 1W
- 13/12/2024HJK HelsinkiMolde1 - 2D
- 29/11/2024MoldeAPOEL Nicosia0 - 1L
- 08/11/2024Jagiellonia BialystokMolde1 - 0L
- 01/12/2024StromsgodsetMolde0 - 0L
- 23/11/2024MoldeBrann2 - 0W
- 10/11/2024Sarpsborg 08Molde2 - 2D
- 03/11/2024MoldeBodo Glimt2 - 1D
- 07/12/2024FredrikstadMolde0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
- 31/10/2024Sandnes UlfMolde0 - 1W
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Molde mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Molde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)