Kết quả AJ Auxerre vs Nice, 20h00 ngày 18/08

Ligue 1 2024-2025 » vòng 1

  • AJ Auxerre vs Nice: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Mohamed Ali-Cho (Assist:Gaetan Laborde)
  • 44'
    Rayan Raveloson (Assist:Paul Joly) goal 
    1-1
  • 52'
    Theo Pellenard  
    Clement Akpa  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Jordan Lotomba
     Billal Brahimi
  • 65'
    1-1
     Badredine Bouanani
     Mohamed Ali-Cho
  • 69'
    Florian Aye  
    Thelonius Bair  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Victor Orakpo
     Gaetan Laborde
  • 86'
    Lasso Coulibaly  
    Gaetan Perrin  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Issiaga Camara
     Tanguy Ndombele Alvaro
  • 90'
    Lasso Coulibaly (Assist:Donovan Leon) goal 
    2-1
  • AJ Auxerre vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • AJ Auxerre4-4-2
    16
    Donovan Leon
    92
    Clement Akpa
    3
    Gabriel Osho
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    26
    Paul Joly
    17
    Lassine Sinayoko
    42
    Elisha Owusu
    97
    Rayan Raveloson
    10
    Gaetan Perrin
    45
    Ado Onaiu
    9
    Thelonius Bair
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    92
    Jonathan Clauss
    28
    Hichem Boudaoui
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    14
    Billal Brahimi
    33
    Antoine Mendy
    8
    Pablo Rosario
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Theo Pellenard
    19Florian Aye
    21Lasso Coulibaly
    40Theo De Percin
    23Victor Mayela
    18Assane Diousse
    11Eros Maddy
    27Kevin Danois
    29Ben Viadere
    Jordan Lotomba 23
    Badredine Bouanani 19
    Victor Orakpo 45
    Issiaga Camara 36
    Maxime Dupe 31
    Yael Nandjou 42
    Iliesse Salhi 41
    Amidou Doumbouya 44
    Daouda Traore 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christophe Pelissier
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AJ Auxerre vs Nice: Số liệu thống kê

  • AJ Auxerre
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 36
    Long pass
    15
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •