Đối đầu Lazio vs Nice, 23h45 ngày 03/10
Kết quả Lazio vs Nice Soi kèo phạt góc Lazio vs Nice, 23h45 ngày 03/10 Đối đầu Lazio vs Nice Phong độ Lazio gần đây Phong độ Nice gần đây
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025: Lazio vs Nice
- Giải đấu: Cúp C2 Châu ÂuMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/10/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lazio vs Nice trước đây
- 03/11/2017Lazio1 - 0Nice0 - 0W
- 20/10/2017Nice1 - 3Lazio1 - 1W
- 01/08/2013Nice0 - 1Lazio0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lazio vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp C2 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lazio (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lazio (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lazio thắng
Bại: là số trận Lazio thua
Thắng: là số trận Lazio thắng
Bại: là số trận Lazio thua
BXH Vòng Bảng Cúp C2 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lazio và Nice trên Bảng xếp hạng của Cúp C2 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
2 | FC Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
3 | Tottenham Hotspur | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
4 | Lazio | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
5 | Galatasaray | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
6 | Glasgow Rangers | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
7 | Lyon | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
8 | Slavia Praha | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
9 | AZ Alkmaar | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
10 | Bodo Glimt | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
11 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
12 | Sporting Braga | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
13 | Fenerbahce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
14 | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
15 | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
16 | Manchester United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
17 | Athletic Bilbao | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
18 | Real Sociedad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
19 | AS Roma | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
20 | Midtjylland | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
21 | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
22 | Nice | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
23 | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
24 | Elfsborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
25 | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
26 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
27 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
28 | Saint Gilloise | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
29 | PAOK Saloniki | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
30 | Malmo FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
31 | Olympiakos Piraeus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
32 | Ludogorets Razgrad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
33 | Rigas Futbola skola | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
34 | Dynamo Kyiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
35 | Qarabag | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
36 | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Cập nhật: