Kết quả Saint Etienne vs Strasbourg, 03h00 ngày 03/11

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Saint Etienne vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Mamadou Sarr
  • 40'
    Leo Petrot
    0-0
  • 47'
    Louis Mouton
    0-0
  • 51'
    Mickael Nade (Assist:Lucas Stassin) goal 
    1-0
  • 56'
    Ibrahim Sissoko  
    Lucas Stassin  
    1-0
  • 56'
    Mathieu Cafaro  
    Augustine Boakye  
    1-0
  • 62'
    Dennis Appiah  
    Yvann Macon  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Felix Lemarechal
     Mamadou Sarr
  • 72'
    Aimen Moueffek  
    Louis Mouton  
    1-0
  • 78'
    Ibrahim Sissoko goal 
    2-0
  • 80'
    2-0
     Milos Lukovic
     Dilane Bakwa
  • 80'
    2-0
     Sebastian Nanasi
  • 90'
    2-0
     Caleb Wiley
     Diego Moreira
  • Saint Etienne vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-1-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    27
    Yvann Macon
    4
    Pierre Ekwah
    22
    Zurab Davitashvili
    14
    Louis Mouton
    6
    Benjamin Bouchouari
    20
    Augustine Boakye
    32
    Lucas Stassin
    19
    Habib Diarra
    15
    Sebastian Nanasi
    14
    Sekou Mara
    26
    Dilane Bakwa
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    7
    Diego Moreira
    22
    Guela Doue
    4
    Saidou Sow
    23
    Mamadou Sarr
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Dennis Appiah
    18Mathieu Cafaro
    29Aimen Moueffek
    9Ibrahim Sissoko
    1Brice Maubleu
    37Mathis Amougou
    26Lamine Fomba
    5Yunis Abdelhamid
    28Igor Miladinovic
    Guemissongui Ouattara 42
    Felix Lemarechal 6
    Milos Lukovic 9
    Caleb Wiley 12
    Junior Mwanga 18
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
    Abakar Sylla 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    727
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation