Kết quả Rennes vs Angers, 23h00 ngày 15/12

Ligue 1 2024-2025 » vòng 15

  • Rennes vs Angers: Diễn biến chính

  • 15'
    Albert Gronbaek  
    Amine Gouiri  
    0-0
  • 33'
    Albert Gronbaek (Assist:Ludovic Blas) goal 
    1-0
  • 39'
    Jordan James
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jacques Ekomie
     Florent Hanin
  • 56'
    Leo Skiri Ostigard
    1-0
  • 67'
    1-0
     Esteban Lepaul
     Lilian Raolisoa
  • 68'
    1-0
     Zinedine Ferhat
     Yassin Belkhdim
  • 76'
    Joao Pedro Neves Filipe  
    Ludovic Blas  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Ahmadou Bamba Dieng
     Ibrahima Niane
  • 77'
    Glen Kamara  
    Jordan James  
    1-0
  • 78'
    1-0
    Zinedine Ferhat
  • 80'
    Arnaud Kalimuendo
    1-0
  • 88'
    Christopher Wooh  
    Mahamadou Nagida  
    1-0
  • 88'
    Carlos Andres Gomez  
    Arnaud Kalimuendo  
    1-0
  • 90'
    Lorenz Assignon goal 
    2-0
  • Rennes vs Angers: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-5-1-1
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    55
    Leo Skiri Ostigard
    33
    Hans Hateboer
    18
    Mahamadou Nagida
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    11
    Ludovic Blas
    22
    Lorenz Assignon
    10
    Amine Gouiri
    9
    Arnaud Kalimuendo
    7
    Ibrahima Niane
    14
    Yassin Belkhdim
    10
    Himad Abdelli
    27
    Lilian Raolisoa
    6
    Jean Eudes Aholou
    93
    Haris Belkbela
    2
    Carlens Arcus
    25
    Abdoulaye Bamba
    21
    Jordan Lefort
    26
    Florent Hanin
    30
    Yahia Fofana
    Angers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Christopher Wooh
    20Carlos Andres Gomez
    7Albert Gronbaek
    28Glen Kamara
    27Joao Pedro Neves Filipe
    23Gauthier Gallon
    8Santamaria Baptiste
    32Naouirou Ahamada
    19Henrik Meister
    Zinedine Ferhat 20
    Esteban Lepaul 19
    Jacques Ekomie 3
    Ahmadou Bamba Dieng 99
    Cedric Hountondji 22
    Zinedine Ould Khaled 12
    Melvin Zinga 16
    Marius Courcoul 5
    Joseph Romeric Lopy 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Alexandre Dujeux
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Angers: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Angers
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    21
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation