Kết quả Nantes vs Rennes, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Nantes vs Rennes Nhận định, soi kèo Nantes vs Rennes, 23h ngày 8/12 Đối đầu Nantes vs Rennes Phong độ Nantes gần đây Phong độ Rennes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202423:00
- Nantes 11Rennes 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.5
0.90U 2.5
0.841
2.90X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 1
0.98U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Rennes
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 14
-
Nantes vs Rennes: Diễn biến chính
- 45'0-0Mikayil Faye
- 46'0-0Mahamadou Nagida
Amine Gouiri - 54'Douglas Augusto Gomes Soares0-0
- 59'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Pedro Chirivella0-0 - 70'0-0Christopher Wooh
Jordan James - 75'Sorba Thomas
Nathan Zeze0-0 - 82'0-0Carlos Andres Gomez
Ludovic Blas - 89'Moses Simon (Assist:Nicolas Pallois)1-0
- 89'1-0Santamaria Baptiste
Arnaud Kalimuendo - 90'Jean-Philippe Gbamin
Matthis Abline1-0 - 90'1-0Christopher Wooh Goal Disallowed
-
Nantes vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
- Nantes5-3-230Patrick Carlgren3Nicolas Cozza4Nicolas Pallois44Nathan Zeze21Jean-Charles Castelletto98Kelvin Amian Adou6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella8Johann Lepenant27Moses Simon39Matthis Abline9Arnaud Kalimuendo11Ludovic Blas10Amine Gouiri22Lorenz Assignon17Jordan James6Azor Matusiwa3Adrien Truffert33Hans Hateboer55Leo Skiri Ostigard15Mikayil Faye30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
- 22Sorba Thomas17Jean-Philippe Gbamin31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla7Ignatius Kpene Ganago2Jean Kevin Duverne1Alban Lafont11Marcus Regis Coco18Fabien Centonze62Bahereba GuirassyChristopher Wooh 4Mahamadou Nagida 18Carlos Andres Gomez 20Santamaria Baptiste 8Albert Gronbaek 7Glen Kamara 28Gauthier Gallon 23Joao Pedro Neves Filipe 27Henrik Meister 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Antoine KombouareJorge Sampaoli
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Rennes: Số liệu thống kê
- NantesRennes
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài2
-
- 9Sút Phạt15
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 385Số đường chuyền480
-
- 81%Chuyền chính xác85%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 35Đánh đầu27
-
- 18Đánh đầu thành công13
-
- 3Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công15
-
- 3Thay người4
-
- 6Đánh chặn5
-
- 27Ném biên18
-
- 11Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 105Pha tấn công75
-
- 52Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation