Kết quả Montpellier vs Le Havre, 22h15 ngày 06/04
Kết quả Montpellier vs Le Havre Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Le Havre 22h15 ngày 6/4: Dìm chủ nhà xuống bùn Đối đầu Montpellier vs Le Havre Phong độ Montpellier gần đây Phong độ Le Havre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Le Havre
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 28
-
Montpellier vs Le Havre: Diễn biến chính
- 3'0-1
Yassine Kechta
- 33'0-2
Abdoulaye Toure (Assist:Josue Casimir)
- 56'Othmane Maamma
Tanguy Coulibaly0-2 - 56'Khalil Fayad
Joris Chotard0-2 - 56'Wilfried Ndollo Bille
Falaye Sacko0-2 - 64'Wahbi Khazri
Andy Delort0-2 - 64'0-2Mahamadou Diawara
Josue Casimir - 64'0-2Issa Soumare
Yassine Kechta - 74'0-2Andre Ayew
Antoine Joujou - 85'0-2Rassoul Ndiaye
Ahmed Hassan Koka - 85'0-2Etienne Youte Kinkoue
Arouna Sangante - 88'Simon Cara
Modibo Sagnan0-2 - 90'Bamo Meite0-2
- 90'Wahbi Khazri0-2
- 90'0-2Mathieu Gorgelin
- 90'Bamo Meite Card changed0-2
-
Montpellier vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
- Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla5Modibo Sagnan2Bamo Meite77Falaye Sacko13Joris Chotard12Jordan Ferri11Teji Savanier18Nicolas Pays70Tanguy Coulibaly9Andy Delort99Ahmed Hassan Koka10Josue Casimir8Yassine Kechta21Antoine Joujou94Abdoulaye Toure23Junior Mwanga7Loic Nego93Arouna Sangante4Gautier Lloris32Timothee Pembele1Mathieu Gorgelin
- Đội hình dự bị
- 22Khalil Fayad14Othmane Maamma10Wahbi Khazri46Simon Cara49Wilfried Ndollo Bille16Dimitry Bertaud17Theo Sainte Luce4Boubakar Kouyate19Rabby InzingoulaRassoul Ndiaye 19Etienne Youte Kinkoue 6Mahamadou Diawara 34Andre Ayew 28Issa Soumare 45Arthur Desmas 30Fode Ballo Toure 97Yanis Zouaoui 18Ilyes Housni 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jean-Louis GassetDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Le Havre: Số liệu thống kê
- MontpellierLe Havre
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút4
-
- 7Sút Phạt15
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 494Số đường chuyền419
-
- 89%Chuyền chính xác83%
-
- 15Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị1
-
- 30Đánh đầu24
-
- 13Đánh đầu thành công14
-
- 2Cứu thua6
-
- 19Rê bóng thành công28
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn9
-
- 30Ném biên14
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công28
-
- 4Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 37Long pass19
-
- 122Pha tấn công77
-
- 74Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation