Kết quả Lyon vs Nice, 23h00 ngày 01/12

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Lyon vs Nice: Diễn biến chính

  • 4'
    Alexandre Lacazette (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco) goal 
    1-0
  • 9'
    1-0
    Evann Guessand Goal Disallowed
  • 22'
    1-1
    goal Sofiane Diop (Assist:Mohamed Ali-Cho)
  • 41'
    Alexandre Lacazette (Assist:Mohamed Said Benrahma) goal 
    2-1
  • 43'
    Jordan Veretout goal 
    3-1
  • 45'
    3-1
     Badredine Bouanani
     Mohamed Ali-Cho
  • 46'
    Mathis Ryan Cherki  
    Mohamed Said Benrahma  
    3-1
  • 54'
    3-1
    Hichem Boudaoui
  • 69'
    Alexandre Lacazette goal 
    4-1
  • 71'
    Georges Mikautadze  
    Alexandre Lacazette  
    4-1
  • 71'
    Ainsley Maitland-Niles  
    Duje Caleta-Car  
    4-1
  • 73'
    4-1
     Amidou Doumbouya
     Yael Nandjou
  • 73'
    4-1
     Gaetan Laborde
     Tanguy Ndombele Alvaro
  • 77'
    Ernest Nuamah  
    Malick Fofana  
    4-1
  • 83'
    Maxence Caqueret  
    Corentin Tolisso  
    4-1
  • 83'
    4-1
     Issiaga Camara
     Hichem Boudaoui
  • 84'
    4-1
     Rares Ilie
     Sofiane Diop
  • 90'
    4-1
    Tom Louchet
  • 90'
    Nicolas Tagliafico
    4-1
  • Lyon vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-3-3
    23
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    55
    Duje Caleta-Car
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    8
    Corentin Tolisso
    31
    Nemanja Matic
    7
    Jordan Veretout
    11
    Malick Fofana
    10
    Alexandre Lacazette
    17
    Mohamed Said Benrahma
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    10
    Sofiane Diop
    6
    Hichem Boudaoui
    8
    Pablo Rosario
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    20
    Tom Louchet
    64
    Moise Bombito
    5
    Mohamed Abdelmonem
    42
    Yael Nandjou
    1
    Marcin Bulka
    Nice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Maxence Caqueret
    18Mathis Ryan Cherki
    69Georges Mikautadze
    98Ainsley Maitland-Niles
    37Ernest Nuamah
    40Remy Descamps
    27Warmed Omari
    15Tanner Tessmann
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    Gaetan Laborde 24
    Badredine Bouanani 19
    Rares Ilie 18
    Amidou Doumbouya 44
    Issiaga Camara 36
    Maxime Dupe 31
    Youssoufa Moukoko 15
    Iliesse Salhi 41
    Laurenzo Monteiro 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Nice: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 468
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation