Kết quả Angers vs Saint Etienne, 22h00 ngày 26/10
Kết quả Angers vs Saint Etienne Nhận định, Soi kèo Angers vs Saint-Etienne, 22h00 ngày 26/10 Đối đầu Angers vs Saint Etienne Phong độ Angers gần đây Phong độ Saint Etienne gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:00
- Angers 14Saint Etienne 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.37X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Angers vs Saint Etienne: Diễn biến chính
- 7'Himad Abdelli (Assist:Jim Allevinah)1-0
- 13'1-0Zurab Davitashvili Missed penalty - to be retaken
- 16'1-1Zurab Davitashvili
- 29'1-1Yunis Abdelhamid
- 34'Yassin Belkhdim1-1
- 38'1-1Augustine Boakye
- 39'Jean Eudes Aholou2-1
- 46'Pierrick Capelle
Yassin Belkhdim2-1 - 46'2-1Dylan Batubinsika
Yunis Abdelhamid - 57'2-2Zurab Davitashvili (Assist:Lucas Stassin)
- 65'2-2Aimen Moueffek
Louis Mouton - 65'2-2Mathis Amougou
Augustine Boakye - 65'2-2Mathieu Cafaro
Benjamin Bouchouari - 69'Ibrahima Niane3-2
- 71'3-2Mathieu Cafaro
- 77'Haris Belkbela
Farid El Melali3-2 - 78'3-2Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin - 85'Ahmadou Bamba Dieng
Himad Abdelli3-2 - 90'Esteban Lepaul
Jim Allevinah3-2 - 90'Ahmadou Bamba Dieng4-2
-
Angers vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
- Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort24Emmanuel Biumla2Carlens Arcus14Yassin Belkhdim6Jean Eudes Aholou28Farid El Melali10Himad Abdelli18Jim Allevinah7Ibrahima Niane32Lucas Stassin20Augustine Boakye14Louis Mouton6Benjamin Bouchouari22Zurab Davitashvili4Pierre Ekwah8Dennis Appiah5Yunis Abdelhamid3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
- 93Haris Belkbela15Pierrick Capelle19Esteban Lepaul99Ahmadou Bamba Dieng12Zinedine Ould Khaled16Melvin Zinga5Marius Courcoul25Abdoulaye Bamba34Amine MoussaouiMathis Amougou 37Mathieu Cafaro 18Aimen Moueffek 29Dylan Batubinsika 21Ibrahim Sissoko 9Ayman Aiki 39Florian Tardiau 10Lamine Fomba 26Brice Maubleu 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexandre DujeuxEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
- AngersSaint Etienne
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút23
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài15
-
- 13Sút Phạt10
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 397Số đường chuyền564
-
- 81%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 23Đánh đầu25
-
- 14Đánh đầu thành công10
-
- 5Cứu thua4
-
- 27Rê bóng thành công14
-
- 4Thay người5
-
- 3Đánh chặn17
-
- 16Ném biên22
-
- 27Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 15Long pass26
-
- 69Pha tấn công114
-
- 26Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation