Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant, 00h00 ngày 22/12
Kết quả St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant trước đây
- 13/05/2023Voltigeurs Chateaubriant0 - 0St Pryve St Hilaire0 - 0D
- 29/01/2023St Pryve St Hilaire1 - 0Voltigeurs Chateaubriant0 - 0W
- 27/03/2022St Pryve St Hilaire1 - 0Voltigeurs Chateaubriant0 - 0W
- 09/10/2021Voltigeurs Chateaubriant0 - 1St Pryve St Hilaire0 - 1W
- 10/10/2020Voltigeurs Chateaubriant0 - 0St Pryve St Hilaire0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Pryve St Hilaire (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
St Pryve St Hilaire (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St Pryve St Hilaire và Voltigeurs Chateaubriant trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |
Cập nhật: