St Pryve St Hilaire: tin tức, thông tin website facebook

CLB St Pryve St Hilaire: Thông tin mới nhất

Tên chính thức St Pryve St Hilaire
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Nghiệp dư pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả St Pryve St Hilaire mới nhất

  • 05/04 23:00
    St Pryve St Hilaire
    Bordeaux
    1 - 1
    Vòng 24
  • 23/03 00:00
    Bourges
    St Pryve St Hilaire
    0 - 0
    Vòng 23
  • 16/03 00:00
    St Pryve St Hilaire
    Dinan Lehon FC
    1 - 1
    Vòng 22
  • 09/03 00:00
    Stade Poitevin
    St Pryve St Hilaire
    0 - 0
    Vòng 21
  • 23/02 00:00
    St Pryve St Hilaire
    Le Poire Sur Vie
    1 - 0
    Vòng 20
  • 16/02 00:00
    LA Saint-Colomban Locmine
    St Pryve St Hilaire
    2 - 0
    Vòng 19
  • 09/02 00:00
    St Pryve St Hilaire
    Granville
    0 - 0
    Vòng 18
  • 02/02 00:00
    Saint Malo
    St Pryve St Hilaire
    0 - 0
    Vòng 15
  • 26/01 00:00
    Les Herbiers
    St Pryve St Hilaire
    1 - 0
    Vòng 17
  • 19/01 00:00
    St Pryve St Hilaire
    La Roche VF
    0 - 1
    Vòng 16

Lịch thi đấu St Pryve St Hilaire sắp tới

  • 12/04 23:00
    Saumur OL
    St Pryve St Hilaire
    ? - ?
    Vòng 25
  • 19/04 23:00
    St Pryve St Hilaire
    Avranches
    ? - ?
    Vòng 26
  • 26/04 23:00
    Blois
    St Pryve St Hilaire
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 23:00
    Voltigeurs Chateaubriant
    St Pryve St Hilaire
    ? - ?
    Vòng 28
  • 10/05 23:00
    St Pryve St Hilaire
    Saint Malo
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 23:00
    Stade Briochin
    St Pryve St Hilaire
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 24 15 7 2 37 13 24 52 B H T T T T
2 Bobigny A.C. 24 13 5 6 31 23 8 44 H B B B T H
3 Biesheim 24 10 8 6 35 24 11 38 H B T H H B
4 Thionville FC 24 10 8 6 37 28 9 38 T T T T H B
5 Chambly FC 24 9 11 4 33 25 8 38 H T T T B H
6 Balagne 24 9 8 7 36 35 1 35 H B H B H T
7 Creteil 24 9 6 9 28 21 7 33 B T H H B T
8 AS Furiani Agliani 24 7 11 6 28 29 -1 32 B T B H H T
9 Beauvais 24 8 7 9 25 24 1 31 B B T H H B
10 Feignies 24 8 6 10 31 26 5 30 T T B T H B
11 Chantilly 24 7 9 8 26 33 -7 30 H T H T B T
12 Epinal 24 7 8 9 31 32 -1 29 B H H T B B
13 Haguenau 24 7 7 10 29 36 -7 28 T T T B B B
14 ES Wasquehal 24 8 3 13 21 34 -13 27 B B B T T T
15 AS Villers Houlgate 24 3 7 14 18 48 -30 16 T H B B B H
16 Aubervilliers 24 1 11 12 23 38 -15 14 H B H B H H