Kết quả Voltigeurs Chateaubriant vs Avranches, 23h00 ngày 05/04
Kết quả Voltigeurs Chateaubriant vs Avranches Đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Avranches Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây Phong độ Avranches gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.89O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Voltigeurs Chateaubriant vs Avranches
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Voltigeurs Chateaubriant vs Avranches: Diễn biến chính
- 29'0-1
Zourab Sopromadze
- 43'Babacar Leye1-1
- 54'Tristan Grippon1-1
- 90'Nadir Homssa1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Voltigeurs Chateaubriant vs Avranches: Số liệu thống kê
- Voltigeurs ChateaubriantAvranches
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 83Pha tấn công78
-
- 42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |