Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Red Star FC 93 vs USL Dunkerque, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Red Star FC 93 vs USL Dunkerque Đối đầu Red Star FC 93 vs USL Dunkerque Phong độ Red Star FC 93 gần đây Phong độ USL Dunkerque gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Red Star FC 93 vs USL Dunkerque
- Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs USL Dunkerque trước đây
- 26/10/2024USL Dunkerque2 - 0Red Star FC 931 - 0L
- 02/04/2023USL Dunkerque1 - 0Red Star FC 931 - 0L
- 08/11/2022Red Star FC 934 - 2USL Dunkerque2 - 1W
- 01/02/2020USL Dunkerque1 - 1Red Star FC 930 - 1D
- 24/08/2019Red Star FC 931 - 2USL Dunkerque1 - 1L
- 21/04/2018USL Dunkerque0 - 3Red Star FC 930 - 0W
- 09/12/2017Red Star FC 931 - 2USL Dunkerque0 - 1L
- 02/05/2015USL Dunkerque0 - 1Red Star FC 930 - 1W
- 13/12/2014Red Star FC 931 - 0USL Dunkerque0 - 0W
- 19/04/2014USL Dunkerque2 - 0Red Star FC 932 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Red Star FC 93 vs USL Dunkerque
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs USL Dunkerque: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs USL Dunkerque: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs USL Dunkerque: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star FC 93 (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Red Star FC 93 (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star FC 93 thắng
Bại: là số trận Red Star FC 93 thua
Thắng: là số trận Red Star FC 93 thắng
Bại: là số trận Red Star FC 93 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star FC 93 và USL Dunkerque trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: