Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Paris FC Nữ, 22h00 ngày 05/10

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: RC Saint Etienne Nữ vs Paris FC Nữ

Lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Paris FC Nữ trước đây

  • 17/08/2024
    RC Saint Etienne (W)
    1 - 2
    Paris FC (W)
    0 - 1
    L
  • 01/09/2023
    Paris FC (W)
    6 - 2
    RC Saint Etienne (W)
    2 - 2
    L
  • 19/04/2024
    Paris FC (W)
    0 - 1
    RC Saint Etienne (W)
    0 - 1
    W
  • 11/11/2023
    RC Saint Etienne (W)
    1 - 6
    Paris FC (W)
    1 - 3
    L
  • 05/02/2022
    Paris FC (W)
    2 - 1
    RC Saint Etienne (W)
    1 - 1
    L
  • 02/10/2021
    RC Saint Etienne (W)
    1 - 3
    Paris FC (W)
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Paris FC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Paris FC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Paris FC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 0 0 2
VĐQG Pháp nữ 4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Paris FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RC Saint Etienne Nữ (sân nhà) 3 0 0 3
RC Saint Etienne Nữ (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Saint Etienne Nữ thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Saint Etienne NữParis FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris FC (W) 2 2 0 0 14 0 14 6 T T
2 Lyon (W) 2 2 0 0 12 2 10 6 T T
3 Paris Saint Germain (W) 2 2 0 0 7 1 6 6 T T
4 RC Saint Etienne (W) 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
5 Nantes (W) 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
6 Montpellier (W) 2 1 0 1 2 3 -1 3 B T
7 Dijon w 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
8 Fleury 91 (W) 2 0 1 1 4 8 -4 1 B H
9 Strasbourg W 2 0 1 1 1 7 -6 1 H B
10 Reims (W) 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
11 Le Havre (W) 2 0 0 2 0 9 -9 0 B B
12 Guingamp (W) 2 0 0 2 0 10 -10 0 B B

Cập nhật: