Đối đầu Toulouse vs Nice, 21h00 ngày 02/2
Kết quả Toulouse vs Nice Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Nice, 21h00 ngày 2/2 Đối đầu Toulouse vs Nice Phong độ Toulouse gần đây Phong độ Nice gần đây
Ligue 1 2024-2025: Toulouse vs Nice
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulouse vs Nice trước đây
- 25/08/2024Nice1 - 1Toulouse0 - 0D
- 03/03/2024Toulouse2 - 1Nice0 - 1W
- 26/11/2023Nice1 - 0Toulouse0 - 0L
- 21/05/2023Nice0 - 0Toulouse0 - 0D
- 07/08/2022Toulouse1 - 1Nice1 - 0D
- 16/02/2020Toulouse0 - 2Nice0 - 1L
- 22/12/2019Nice3 - 0Toulouse3 - 0L
- 16/03/2019Nice1 - 1Toulouse1 - 0D
- 06/10/2018Toulouse1 - 1Nice0 - 1D
- 06/01/2019Toulouse4 - 1Nice2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Toulouse vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Toulouse (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: