Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stade Lavallois MFC vs Metz, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Metz Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Metz Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây Phong độ Metz gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Metz
- Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Metz trước đây
- 31/08/2024Metz1 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1D
- 02/04/2023Metz1 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0L
- 21/08/2022Stade Lavallois MFC3 - 3Metz1 - 3D
- 03/02/2016Metz1 - 0Stade Lavallois MFC1 - 0L
- 12/09/2015Stade Lavallois MFC0 - 1Metz0 - 0L
- 17/05/2014Stade Lavallois MFC0 - 0Metz0 - 0D
- 03/08/2013Metz1 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0L
- 07/03/2012Stade Lavallois MFC0 - 0Metz0 - 0D
- 10/09/2011Metz2 - 2Stade Lavallois MFC1 - 1D
- 15/01/2011Metz4 - 0Stade Lavallois MFC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Metz
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Metz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Metz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Metz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Metz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: