Đối đầu Lyon Nữ vs Nantes Nữ, 03h00 ngày 15/12
Kết quả Lyon Nữ vs Nantes Nữ Đối đầu Lyon Nữ vs Nantes Nữ Phong độ Lyon Nữ gần đây Phong độ Nantes Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lyon Nữ vs Nantes Nữ
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Nantes Nữ trước đây
- 28/01/2024Lyon (W)6 - 0Nantes (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon Nữ vs Nantes Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Nantes Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Nantes Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Challenge DE French Feminin | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Nantes Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lyon Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon Nữ và Nantes Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 45 | 2 | 43 | 28 | H T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 30 | 8 | 22 | 21 | H H T T T H |
4 | Dijon w | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T T B T |
5 | Montpellier (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 16 | T T B T T B |
6 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
7 | Fleury 91 (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 19 | 1 | 14 | B T B T B H |
8 | Nantes (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 14 | T H B B H T |
9 | Reims (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 21 | -8 | 6 | B B T B T B |
10 | Strasbourg W | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 6 | B T B B H B |
11 | Le Havre (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 27 | -19 | 4 | B B B B B H |
12 | Guingamp (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 42 | -37 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: