Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lyon Nữ vs Le Havre Nữ, 22h00 ngày 07/5

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lyon Nữ vs Le Havre Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Le Havre Nữ trước đây

  • 23/11/2024
    Le Havre (W)
    0 - 3
    Lyon (W)
    0 - 1
    W
  • 01/04/2024
    Lyon (W)
    3 - 0
    Le Havre (W)
    2 - 0
    W
  • 16/09/2023
    Le Havre (W)
    0 - 4
    Lyon (W)
    0 - 1
    W
  • 02/04/2023
    Le Havre (W)
    0 - 7
    Lyon (W)
    0 - 4
    W
  • 20/11/2022
    Lyon (W)
    1 - 0
    Le Havre (W)
    0 - 0
    W
  • 30/04/2021
    Lyon (W)
    5 - 1
    Le Havre (W)
    3 - 1
    W
  • 05/12/2020
    Le Havre (W)
    1 - 3
    Lyon (W)
    1 - 3
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lyon Nữ vs Le Havre Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Le Havre Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 7 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Le Havre Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 7 7 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Le Havre Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lyon Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
Lyon Nữ (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon NữLe Havre Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 21 19 2 0 90 7 83 59 T T T T H T
2 Paris Saint Germain (W) 21 15 4 2 56 14 42 49 T H T T T H
3 Paris FC (W) 21 13 6 2 58 13 45 45 H H T B H T
4 Dijon w 21 12 4 5 34 24 10 40 B H T T T H
5 Fleury 91 (W) 21 9 6 6 39 28 11 33 T H T B T B
6 Montpellier (W) 21 9 3 9 32 35 -3 30 T T H T B H
7 Nantes (W) 21 5 8 8 17 29 -12 23 H H H B B B
8 Le Havre (W) 21 5 6 10 22 40 -18 21 T T B H H H
9 RC Saint Etienne (W) 21 5 2 14 14 59 -45 17 B B B B B H
10 Reims (W) 21 4 3 14 23 47 -24 15 B B B H B T
11 Strasbourg W 21 2 8 11 20 38 -18 14 B H B T H H
12 Guingamp (W) 21 2 0 19 12 83 -71 6 B B B B T B

Cập nhật: