Đối đầu Saint-Priest vs Hyeres, 02h00 ngày 21/12
Kết quả Saint-Priest vs Hyeres Đối đầu Saint-Priest vs Hyeres Phong độ Saint-Priest gần đây Phong độ Hyeres gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saint-Priest vs Hyeres
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Hyeres trước đây
- 05/03/2023Hyeres2 - 1Saint-Priest2 - 0L
- 01/10/2022Saint-Priest0 - 1Hyeres0 - 1L
- 13/03/2022Saint-Priest0 - 1Hyeres0 - 1L
- 18/09/2021Hyeres1 - 0Saint-Priest0 - 0L
- 29/08/2020Saint-Priest2 - 1Hyeres2 - 1W
- 08/12/2019Hyeres0 - 0Saint-Priest0 - 0D
- 11/05/2019Saint-Priest0 - 1Hyeres0 - 1L
- 16/12/2018Hyeres1 - 0Saint-Priest0 - 0L
- 15/02/2015Saint-Priest1 - 0Hyeres0 - 0W
- 06/09/2014Hyeres0 - 1Saint-Priest0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saint-Priest vs Hyeres
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Hyeres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Hyeres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Hyeres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint-Priest (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Saint-Priest (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint-Priest thắng
Bại: là số trận Saint-Priest thua
Thắng: là số trận Saint-Priest thắng
Bại: là số trận Saint-Priest thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint-Priest và Hyeres trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 11 | 7 | 20 | B B B T H T |
5 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
6 | AS Furiani Agliani | 12 | 4 | 6 | 2 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T H B H H |
7 | Chambly FC | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | B H H T H H |
8 | Biesheim | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 18 | 1 | 17 | H T H H H H |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 20 | -6 | 16 | B H B H H H |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 13 | 2 | 3 | 8 | 5 | 20 | -15 | 9 | B B B T H H |
15 | AS Villers Houlgate | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | B H B H B H |
16 | Aubervilliers | 13 | 0 | 6 | 7 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B H B H H |
Cập nhật: