Đối đầu Hyeres vs Saint-Priest, 23h00 ngày 03/5

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Hyeres vs Saint-Priest

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hyeres vs Saint-Priest trước đây

  • 21/12/2024
    Saint-Priest
    0 - 2
    Hyeres
    0 - 1
    W
  • 05/03/2023
    Hyeres
    2 - 1
    Saint-Priest
    2 - 0
    W
  • 01/10/2022
    Saint-Priest
    0 - 1
    Hyeres
    0 - 1
    W
  • 13/03/2022
    Saint-Priest
    0 - 1
    Hyeres
    0 - 1
    W
  • 18/09/2021
    Hyeres
    1 - 0
    Saint-Priest
    0 - 0
    W
  • 29/08/2020
    Saint-Priest
    2 - 1
    Hyeres
    2 - 1
    L
  • 08/12/2019
    Hyeres
    0 - 0
    Saint-Priest
    0 - 0
    D
  • 11/05/2019
    Saint-Priest
    0 - 1
    Hyeres
    0 - 1
    W
  • 16/12/2018
    Hyeres
    1 - 0
    Saint-Priest
    0 - 0
    W
  • 15/02/2015
    Saint-Priest
    1 - 0
    Hyeres
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hyeres vs Saint-Priest

- Thống kê lịch sử đối đầu Hyeres vs Saint-Priest: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hyeres vs Saint-Priest: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 10 7 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hyeres vs Saint-Priest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hyeres (sân nhà) 4 3 1 0
Hyeres (sân khách) 6 4 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hyeres thắng
Bại: là số trận Hyeres thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HyeresSaint-Priest trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 27 17 8 2 44 16 28 59 T T T H T T
2 Bobigny A.C. 27 15 5 7 36 27 9 50 B T H B T T
3 Chambly FC 27 11 11 5 37 27 10 44 T B H B T T
4 Thionville FC 27 11 8 8 41 35 6 41 T H B T B B
5 AS Furiani Agliani 27 10 11 6 33 29 4 41 H H T T T T
6 Creteil 27 11 7 9 32 23 9 40 H B T T T H
7 Biesheim 27 10 9 8 37 30 7 39 H H B H B B
8 Balagne 27 9 10 8 41 41 0 37 B H T H H B
9 Beauvais 27 9 8 10 26 25 1 35 H H B H B T
10 Chantilly 27 8 10 9 30 38 -8 34 T B T T H B
11 Epinal 27 8 9 10 36 36 0 33 T B B B T H
12 Feignies 27 8 7 12 35 32 3 31 T H B B H B
13 Haguenau 27 8 7 12 33 39 -6 31 B B B B B T
14 ES Wasquehal 27 8 3 16 22 41 -19 27 T T T B B B
15 Aubervilliers 27 3 12 12 33 41 -8 21 B H H T H T
16 AS Villers Houlgate 27 4 7 16 20 56 -36 19 B B H T B B

Cập nhật: