Đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 14/12
Kết quả Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ Đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ Phong độ Montpellier Nữ gần đây Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ trước đây
- 08/05/2024Fleury 91 (W)2 - 3Montpellier (W)0 - 2W
- 21/10/2023Montpellier (W)1 - 1Fleury 91 (W)0 - 0D
- 06/05/2023Fleury 91 (W)1 - 2Montpellier (W)1 - 1W
- 03/12/2022Montpellier (W)1 - 1Fleury 91 (W)1 - 1D
- 05/02/2022Fleury 91 (W)1 - 0Montpellier (W)1 - 0L
- 02/10/2021Montpellier (W)1 - 2Fleury 91 (W)0 - 1L
- 23/01/2021Montpellier (W)0 - 0Fleury 91 (W)0 - 0D
- 05/09/2020Fleury 91 (W)0 - 0Montpellier (W)0 - 0D
- 25/01/2020Montpellier (W)3 - 0Fleury 91 (W)0 - 0W
- 07/09/2019Fleury 91 (W)1 - 3Montpellier (W)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Montpellier Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier Nữ thắng
Bại: là số trận Montpellier Nữ thua
Thắng: là số trận Montpellier Nữ thắng
Bại: là số trận Montpellier Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier Nữ và Fleury 91 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 45 | 2 | 43 | 28 | H T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 6 | 20 | 25 | T B T T T H |
3 | Paris FC (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 30 | 8 | 22 | 21 | H H T T T H |
4 | Dijon w | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T T B T |
5 | Montpellier (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 16 | T T B T T B |
6 | RC Saint Etienne (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 15 | B B T B B T |
7 | Fleury 91 (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 19 | 1 | 14 | B T B T B H |
8 | Nantes (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 14 | T H B B H T |
9 | Reims (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 21 | -8 | 6 | B B T B T B |
10 | Strasbourg W | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 6 | B T B B H B |
11 | Le Havre (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 27 | -19 | 4 | B B B B B H |
12 | Guingamp (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 42 | -37 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: