Đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w, 23h00 ngày 14/12
Kết quả Paris FC Nữ vs Dijon w Đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w Phong độ Paris FC Nữ gần đây Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Paris FC Nữ vs Dijon w
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w trước đây
- 08/05/2024Paris FC (W)0 - 1Dijon w0 - 0L
- 22/10/2023Dijon w0 - 6Paris FC (W)0 - 4W
- 04/02/2023Paris FC (W)2 - 0Dijon w0 - 0W
- 01/10/2022Dijon w0 - 2Paris FC (W)0 - 1W
- 02/06/2022Paris FC (W)2 - 0Dijon w1 - 0W
- 20/11/2021Dijon w0 - 2Paris FC (W)0 - 0W
- 09/05/2021Dijon w0 - 1Paris FC (W)0 - 0W
- 12/12/2020Paris FC (W)3 - 2Dijon w2 - 1W
- 08/02/2020Dijon w0 - 4Paris FC (W)0 - 1W
- 30/01/2021Dijon w1 - 1Paris FC (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 9 | 8 | 0 | 1 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris FC Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Paris FC Nữ (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris FC Nữ thắng
Bại: là số trận Paris FC Nữ thua
Thắng: là số trận Paris FC Nữ thắng
Bại: là số trận Paris FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris FC Nữ và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 45 | 2 | 43 | 28 | H T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 6 | 20 | 25 | T B T T T H |
3 | Paris FC (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 30 | 8 | 22 | 21 | H H T T T H |
4 | Dijon w | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T T B T |
5 | Montpellier (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 16 | T T B T T B |
6 | RC Saint Etienne (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 15 | B B T B B T |
7 | Fleury 91 (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 19 | 1 | 14 | B T B T B H |
8 | Nantes (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 14 | T H B B H T |
9 | Reims (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 21 | -8 | 6 | B B T B T B |
10 | Strasbourg W | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 6 | B T B B H B |
11 | Le Havre (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 27 | -19 | 4 | B B B B B H |
12 | Guingamp (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 42 | -37 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: