Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paris FC vs Ajaccio, 22h00 ngày 10/5

Hạng 2 Pháp 2024-2025: Paris FC vs Ajaccio

  • Giải đấu: Hạng 2 Pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Paris FC vs Ajaccio trước đây

  • 08/12/2024
    Ajaccio
    0 - 2
    Paris FC
    0 - 0
    W
  • 17/03/2024
    Paris FC
    2 - 0
    Ajaccio
    0 - 0
    W
  • 24/09/2023
    Ajaccio
    2 - 1
    Paris FC
    0 - 0
    L
  • 08/02/2022
    Paris FC
    2 - 0
    Ajaccio
    0 - 0
    W
  • 15/09/2021
    Ajaccio
    1 - 0
    Paris FC
    0 - 0
    L
  • 09/05/2021
    Ajaccio
    1 - 1
    Paris FC
    1 - 1
    D
  • 09/01/2021
    Paris FC
    1 - 1
    Ajaccio
    0 - 1
    D
  • 10/08/2024
    Paris FC
    1 - 1
    Ajaccio
    1 - 1
    D
  • 29/07/2023
    Paris FC
    1 - 2
    Ajaccio
    0 - 1
    L
  • 23/07/2022
    Paris FC
    1 - 0
    Ajaccio
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Paris FC vs Ajaccio

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC vs Ajaccio: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC vs Ajaccio: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Pháp 7 3 2 2
Giao hữu CLB 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC vs Ajaccio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Paris FC (sân nhà) 6 3 2 1
Paris FC (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris FC thắng
Bại: là số trận Paris FC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris FCAjaccio trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: