Đối đầu Ajaccio vs Paris FC, 02h00 ngày 08/12
Kết quả Ajaccio vs Paris FC Đối đầu Ajaccio vs Paris FC Phong độ Ajaccio gần đây Phong độ Paris FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Ajaccio vs Paris FC
- Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajaccio vs Paris FC trước đây
- 10/08/2024Paris FC1 - 1Ajaccio1 - 1D
- 29/07/2023Paris FC1 - 2Ajaccio0 - 1W
- 23/07/2022Paris FC1 - 0Ajaccio0 - 0L
- 17/03/2024Paris FC2 - 0Ajaccio0 - 0L
- 24/09/2023Ajaccio2 - 1Paris FC0 - 0W
- 08/02/2022Paris FC2 - 0Ajaccio0 - 0L
- 15/09/2021Ajaccio1 - 0Paris FC0 - 0W
- 09/05/2021Ajaccio1 - 1Paris FC1 - 1D
- 09/01/2021Paris FC1 - 1Ajaccio0 - 1D
- 05/02/2020Paris FC2 - 3Ajaccio2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ajaccio vs Paris FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Paris FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Paris FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Paris FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ajaccio (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajaccio và Paris FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | H T B T H T |
2 | Paris FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | T T H H H H |
3 | USL Dunkerque | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 28 | B T B T T T |
4 | FC Annecy | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 26 | T H T B H T |
5 | Metz | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | B T B T T H |
6 | Guingamp | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 19 | 6 | 25 | B T T B T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 22 | B B H H T T |
8 | Amiens | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T T H B H B |
9 | Rodez Aveyron | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 25 | 3 | 19 | H H H T H T |
10 | Bastia | 15 | 3 | 10 | 2 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B H H H H |
11 | Pau FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 19 | B B B H T B |
12 | Grenoble | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B H B B H |
13 | Clermont | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | B T T B H B |
14 | Caen | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T T B H B |
15 | Ajaccio | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 14 | -4 | 15 | B B B T B H |
16 | Troyes | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | T T H T H B |
17 | Red Star FC 93 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T T B B H |
18 | Martigues | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 | 9 | T B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: