Kết quả Orleans US 45 vs Chateauroux, 01h30 ngày 18/01
Kết quả Orleans US 45 vs Chateauroux Đối đầu Orleans US 45 vs Chateauroux Phong độ Orleans US 45 gần đây Phong độ Chateauroux gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202501:30
- Orleans US 45 11Chateauroux 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.55X
3.602
5.80Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orleans US 45 vs Chateauroux
-
Sân vận động: Stade de la Source
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Orleans US 45 vs Chateauroux: Diễn biến chính
- 19'Fahd El Khoumisti (Assist:Loic Goujon)1-0
- 57'1-1Leverton Pierre (Assist:Mathis Clairicia)
- 73'1-1Mathis Clairicia
- 76'Kevin Testud1-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Orleans US 45 vs Chateauroux: Số liệu thống kê
- Orleans US 45Chateauroux
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 87Pha tấn công71
-
- 65Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 13 | 12 | 30 | B T T T B B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Aubagne | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T B T T |
6 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
7 | Concarneau | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B B B T B B |
8 | Le Mans | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B H T H T |
9 | Bourg Peronnas | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | T B B T H H |
10 | Valenciennes | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
11 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
12 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
15 | Nimes | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H H B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team Relegation