Kết quả Paris 13 Atletico vs FC Rouen, 01h30 ngày 18/01
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202501:30
- FC Rouen 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2
0.80U 2
1.001
2.90X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris 13 Atletico vs FC Rouen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Paris 13 Atletico vs FC Rouen: Diễn biến chính
- 23'Abdelsamad Hachem (Assist:Sadia Diakhabi)1-0
- 56'1-0Daniel Goprou
- 65'1-0Ahmad Allee
- 78'Bruno Ecuele Manga1-0
- 85'Enzo Valentim1-0
- 90'1-0Omar Bezzekhami
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris 13 Atletico vs FC Rouen: Số liệu thống kê
- Paris 13 AtleticoFC Rouen
- 3Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 100Pha tấn công116
-
- 46Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 13 | 12 | 30 | B T T T B B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Aubagne | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T B T T |
6 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
7 | Concarneau | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B B B T B B |
8 | Le Mans | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B H T H T |
9 | Bourg Peronnas | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | T B B T H H |
10 | Valenciennes | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
11 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
12 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
15 | Nimes | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H H B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team Relegation