Đối đầu Chateauroux vs Orleans US 45, 00h30 ngày 10/5
Kết quả Chateauroux vs Orleans US 45 Đối đầu Chateauroux vs Orleans US 45 Phong độ Chateauroux gần đây Phong độ Orleans US 45 gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Chateauroux vs Orleans US 45
- Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chateauroux vs Orleans US 45 trước đây
- 18/01/2025Orleans US 451 - 1Chateauroux1 - 0D
- 03/03/2024Chateauroux2 - 1Orleans US 450 - 1W
- 23/09/2023Orleans US 452 - 2Chateauroux2 - 1D
- 25/02/2023Chateauroux1 - 1Orleans US 450 - 0D
- 17/09/2022Orleans US 451 - 1Chateauroux1 - 0D
- 16/04/2022Orleans US 451 - 2Chateauroux1 - 1W
- 20/11/2021Chateauroux4 - 1Orleans US 450 - 1W
- 22/07/2023Chateauroux0 - 2Orleans US 450 - 2L
- 24/07/2022Orleans US 452 - 4Chateauroux0 - 2W
- 11/07/2021Orleans US 451 - 2Chateauroux1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chateauroux vs Orleans US 45
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux vs Orleans US 45: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux vs Orleans US 45: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 7 | 3 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux vs Orleans US 45: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chateauroux (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Chateauroux (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chateauroux thắng
Bại: là số trận Chateauroux thua
Thắng: là số trận Chateauroux thắng
Bại: là số trận Chateauroux thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chateauroux và Orleans US 45 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 30 | 19 | 4 | 7 | 49 | 24 | 25 | 61 | T H T T T T |
2 | Le Mans | 30 | 16 | 7 | 7 | 44 | 29 | 15 | 55 | B H T T T H |
3 | Boulogne | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 33 | 9 | 52 | T B H T H B |
4 | Dijon | 30 | 12 | 11 | 7 | 36 | 30 | 6 | 47 | H B T T T H |
5 | Aubagne | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H B T T |
6 | Orleans US 45 | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H H B T B B |
7 | Bourg Peronnas | 30 | 10 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 40 | T T B H B H |
8 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
9 | Valenciennes | 30 | 9 | 12 | 9 | 32 | 32 | 0 | 39 | B B B H B H |
10 | FC Rouen | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 38 | B H T T B H |
11 | Sochaux | 30 | 8 | 14 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | H H T B B T |
12 | Versailles 78 | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 42 | -1 | 36 | H H B B T T |
13 | Villefranche | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 36 | -7 | 34 | H H B B H H |
14 | Quevilly | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | H B H T B B |
15 | Paris 13 Atletico | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 35 | -7 | 31 | T H H B H H |
16 | Chateauroux | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 61 | -24 | 29 | B H B T B H |
17 | Nimes | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 34 | -12 | 28 | B B T B H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: