Kết quả Le Mans vs Valenciennes, 02h30 ngày 14/12
Kết quả Le Mans vs Valenciennes Đối đầu Le Mans vs Valenciennes Phong độ Le Mans gần đây Phong độ Valenciennes gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:30
- Le Mans 22Valenciennes 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.00X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Mans vs Valenciennes
-
Sân vận động: Leon-Bollee Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Le Mans vs Valenciennes: Diễn biến chính
- 6'Harold Voyer0-0
- 15'0-0Byani Mpata
- 56'0-1Aymen Boutoutaou
- 63'Vincent Burlet (Assist:Gabin Bernardeau)1-1
- 68'Arnold Vula (Assist:Gabin Bernardeau)2-1
- 74'Samuel Yohou2-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Mans vs Valenciennes: Số liệu thống kê
- Le MansValenciennes
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 90Pha tấn công77
-
- 49Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team Relegation