Kết quả Nancy vs Orleans US 45, 01h30 ngày 14/12
Kết quả Nancy vs Orleans US 45 Đối đầu Nancy vs Orleans US 45 Phong độ Nancy gần đây Phong độ Orleans US 45 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202401:30
- Nancy 31Orleans US 45 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.15X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nancy vs Orleans US 45
-
Sân vận động: Marcel Picot Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Nancy vs Orleans US 45: Diễn biến chính
- 8'Martin Experience0-0
- 29'0-0Guillaume Khous
- 34'0-0Jimmy Halby
- 45'Adrian Dabasse (Assist:Cheikh Toure)1-0
- 55'Cheikh Toure1-0
- 58'Walid Bouabdelli1-0
- 75'1-0Gregory Berthier
- 82'1-0Lucas Bretelle
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nancy vs Orleans US 45: Số liệu thống kê
- NancyOrleans US 45
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 86Pha tấn công93
-
- 41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team Relegation