Đối đầu Valenciennes vs Le Mans, 00h30 ngày 26/4
Kết quả Valenciennes vs Le Mans Đối đầu Valenciennes vs Le Mans Phong độ Valenciennes gần đây Phong độ Le Mans gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Valenciennes vs Le Mans
- Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valenciennes vs Le Mans trước đây
- 15/01/2025Le Mans1 - 1Valenciennes1 - 0D
- 07/01/2012Le Mans0 - 2Valenciennes0 - 1W
- 10/01/2010Le Mans1 - 0Valenciennes1 - 0L
- 14/12/2024Le Mans2 - 1Valenciennes0 - 0L
- 25/01/2020Valenciennes1 - 0Le Mans1 - 0W
- 10/08/2019Le Mans1 - 2Valenciennes0 - 0W
- 18/04/2010Valenciennes0 - 1Le Mans0 - 0L
- 13/12/2009Le Mans2 - 1Valenciennes1 - 1L
- 19/04/2009Valenciennes0 - 2Le Mans0 - 0L
- 16/11/2008Le Mans1 - 0Valenciennes1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valenciennes vs Le Mans
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Le Mans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Le Mans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ligue 1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Le Mans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valenciennes (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Valenciennes (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valenciennes và Le Mans trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 28 | 17 | 4 | 7 | 43 | 23 | 20 | 55 | B T T H T T |
2 | Le Mans | 28 | 15 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 51 | T T B H T T |
3 | Boulogne | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 51 | H T T B H T |
4 | Dijon | 28 | 11 | 10 | 7 | 31 | 26 | 5 | 43 | H T H B T T |
5 | Orleans US 45 | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 33 | 6 | 42 | H H H H B T |
6 | Bourg Peronnas | 28 | 10 | 9 | 9 | 23 | 24 | -1 | 39 | B H T T B H |
7 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
8 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
9 | Aubagne | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 30 | 2 | 36 | H T B H H B |
10 | Concarneau | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 36 | T H H T H H |
11 | Sochaux | 28 | 7 | 14 | 7 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H H T B |
12 | Quevilly | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 34 | B T H B H T |
13 | Villefranche | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 35 | -7 | 32 | T H H H B B |
14 | Versailles 78 | 29 | 6 | 12 | 11 | 35 | 41 | -6 | 30 | B H H H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 28 | 6 | 11 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | B B T H H B |
16 | Chateauroux | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 52 | -20 | 28 | B H B H B T |
17 | Nimes | 28 | 6 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 27 | H H B B T B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: