Kết quả Lorient vs Troyes, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Lorient vs Troyes Nhận định, Soi kèo Lorient vs Troyes, 02h00 ngày 7/12 Đối đầu Lorient vs Troyes Phong độ Lorient gần đây Phong độ Troyes gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
- Lorient2Troyes0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.98O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.44X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Troyes
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Lorient vs Troyes: Diễn biến chính
- 29'Joel Mvuka (Assist:Darlin Yongwa)1-0
- 63'Panos Katseris
Joel Mvuka1-0 - 64'1-0Mouhamed Diop
Martin Adeline - 64'1-0Renaud Ripart
Pape Ibnou Ba - 71'Pablo Pagis (Assist:Tosin Aiyegun)2-0
- 72'Eli Junior Kroupi
Pablo Pagis2-0 - 73'2-0Kouadou Jaures Assoumou
Cyriaque Irie - 73'Sambou Soumano
Tosin Aiyegun2-0 - 78'2-0Xavier Chavalerin
Abdoulaye Kante - 78'2-0Kyliane Dong
Rafiki Said - 84'Gedeon Kalulu Kyatengwa
Silva de Almeida Igor2-0 - 85'Theo Le Bris
Laurent Abergel2-0
-
Lorient vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
- Lorient4-1-4-138Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte2Silva de Almeida Igor6Laurent Abergel21Julien Ponceau10Pablo Pagis62Arthur Avom93Joel Mvuka27Tosin Aiyegun42Abdoulaye Kante21Cyriaque Irie24Martin Adeline25Pape Ibnou Ba11Rafiki Said10Youssouf MChangama17Houboulang Mendes4Michel Diaz23Paolo Gozzi Iweru14Ismael Boura16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
- 24Gedeon Kalulu Kyatengwa77Panos Katseris22Eli Junior Kroupi11Theo Le Bris1Benjamin Leroy5Formose Mendy28Sambou SoumanoKouadou Jaures Assoumou 15Zacharie Boucher 1Xavier Chavalerin 7Mouhamed Diop 8Kyliane Dong 27Adrien Monfray 6Renaud Ripart 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Regis Le BrisPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Troyes: Số liệu thống kê
- LorientTroyes
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút2
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 570Số đường chuyền388
-
- 87%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 1Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn7
-
- 27Ném biên20
-
- 5Thử thách4
-
- 25Long pass26
-
- 102Pha tấn công88
-
- 49Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation