Kết quả FC Annecy vs Metz, 02h00 ngày 15/12

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • FC Annecy vs Metz: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
     Alpha Toure
     Jessy Deminguet
  • 59'
    Ritchy Valme  
    Francois Lajugie  
    0-0
  • 69'
    Karim Cisse  
    Antoine Larose  
    0-0
  • 69'
    Josue Tiendrebeogo  
    Anthony Bermont  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Joel Asoro
     Morgan Bokele Mputu
  • 76'
    0-0
     Joseph Mangondo
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 77'
    0-0
     Kevin Van Den Kerkhof
     Pape Diallo
  • 77'
    Quentin Paris  
    Kapitbafan Djoco  
    0-0
  • 86'
    Quentin Paris
    0-0
  • FC Annecy vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • FC Annecy4-2-3-1
    1
    Florian Escales
    21
    Fabrice NSakala
    6
    Francois Lajugie
    27
    Julien Kouadio
    41
    Thibault Delphis
    5
    Ahmed Kashi
    17
    Vincent Pajot
    26
    Anthony Bermont
    24
    Yohan Demoncy
    28
    Antoine Larose
    10
    Kapitbafan Djoco
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    10
    Pape Diallo
    20
    Jessy Deminguet
    21
    Benjamin Stambouli
    19
    Morgan Bokele Mputu
    39
    Kouao Kouao Koffi
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    8
    Ismael Traore
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Thomas Callens
    23Karim Cisse
    42Wael Debbiche
    33Quentin Paris
    99Esteban Riou
    20Josue Tiendrebeogo
    4Ritchy Valme
    Joel Asoro 99
    Fali Cande 5
    Joseph Mangondo 33
    Alexis Mirbach 57
    Ibou Sane 9
    Alpha Toure 12
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • FC Annecy vs Metz: Số liệu thống kê

  • FC Annecy
    Metz
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 21
    Long pass
    44
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation