Kết quả FC Annecy vs Metz, 02h00 ngày 15/12
Kết quả FC Annecy vs Metz Đối đầu FC Annecy vs Metz Phong độ FC Annecy gần đây Phong độ Metz gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:00
- FC Annecy 10Metz0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 2.5
0.88U 2.5
0.791
2.55X
3.252
2.55Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Metz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
FC Annecy vs Metz: Diễn biến chính
- 34'0-0Alpha Toure
Jessy Deminguet - 59'Ritchy Valme
Francois Lajugie0-0 - 69'Karim Cisse
Antoine Larose0-0 - 69'Josue Tiendrebeogo
Anthony Bermont0-0 - 76'0-0Joel Asoro
Morgan Bokele Mputu - 76'0-0Joseph Mangondo
Cheikh Tidiane Sabaly - 77'0-0Kevin Van Den Kerkhof
Pape Diallo - 77'Quentin Paris
Kapitbafan Djoco0-0 - 86'Quentin Paris0-0
-
FC Annecy vs Metz: Đội hình chính và dự bị
- FC Annecy4-2-3-11Florian Escales21Fabrice NSakala6Francois Lajugie27Julien Kouadio41Thibault Delphis5Ahmed Kashi17Vincent Pajot26Anthony Bermont24Yohan Demoncy28Antoine Larose10Kapitbafan Djoco14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein10Pape Diallo20Jessy Deminguet21Benjamin Stambouli19Morgan Bokele Mputu39Kouao Kouao Koffi15Ababacar Moustapha Lo8Ismael Traore3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
- 16Thomas Callens23Karim Cisse42Wael Debbiche33Quentin Paris99Esteban Riou20Josue Tiendrebeogo4Ritchy ValmeJoel Asoro 99Fali Cande 5Joseph Mangondo 33Alexis Mirbach 57Ibou Sane 9Alpha Toure 12Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laurent GuyotLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Metz: Số liệu thống kê
- FC AnnecyMetz
- 6Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 0Cản sút3
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 369Số đường chuyền469
-
- 68%Chuyền chính xác73%
-
- 16Phạm lỗi6
-
- 2Cứu thua5
-
- 18Rê bóng thành công25
-
- 6Đánh chặn6
-
- 32Ném biên34
-
- 11Thử thách13
-
- 21Long pass44
-
- 137Pha tấn công84
-
- 48Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation