Kết quả Guingamp vs USL Dunkerque, 20h00 ngày 04/01
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
- Guingamp 11USL Dunkerque 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.97O 2.5
0.90U 2.5
0.771
1.92X
3.352
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Guingamp vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
- 36'0-0Ugo Raghouber
- 46'0-0Gaetan Courtet
- 56'0-1Enzo Bardeli (Assist:Yacine Bammou)
- 59'Rayan Ghrieb (Assist:Kalidou Sidibe)1-1
- 73'Brighton Labeau
Jacques Siwe1-1 - 73'Taylor Luvambo
Hugo Picard1-1 - 74'1-1Marco Essimi
Kay Tejan - 81'1-1Anto Sekongo
Gaetan Courtet - 82'Lebogang Phiri
Kalidou Sidibe1-1 - 82'1-1Manuel rivera
Naatan Skytta - 82'Sabri Guendouz
Rayan Ghrieb1-1 - 90'1-1Yacine Bammou
- 90'Dylan Louiserre1-1
-
Guingamp vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
- Guingamp4-4-216Enzo Basilio2Lucas Maronnier24Pierre Lemonnier26Mathis Riou22Alpha Sissoko10Hugo Picard4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe21Rayan Ghrieb17Jacques Siwe13Amine Hemia18Gaetan Courtet19Yacine Bammou22Naatan Skytta20Enzo Bardeli9Kay Tejan28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
- 19Sabri Guendouz9Brighton Labeau23Taylor Luvambo18Sohaib Nair30Babacar Niasse31Dylan Ourega5Lebogang PhiriMarco Essimi 10Ewen Jaouen 1Geoffrey Kondo 21Diogo Lucas Queiros 5Manuel rivera 8Anto Sekongo 15Benjaloud Youssouf 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stephane DumontMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
- GuingampUSL Dunkerque
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 5Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt13
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 428Số đường chuyền562
-
- 80%Chuyền chính xác87%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 4Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công8
-
- 8Đánh chặn7
-
- 15Ném biên22
-
- 11Thử thách11
-
- 31Long pass30
-
- 80Pha tấn công117
-
- 22Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation