Kết quả KaPa vs KTP Kotka, 20h00 ngày 27/07
Kết quả KaPa vs KTP Kotka Đối đầu KaPa vs KTP Kotka Phong độ KaPa gần đây Phong độ KTP Kotka gần đây
- Thứ bảy, Ngày 27/07/202420:00
- KaPa 11KTP Kotka 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.87-1.25
0.97O 3.25
0.86U 3.25
0.961
5.25X
4.602
1.40Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.96O 1.5
1.06U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KaPa vs KTP Kotka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 18
-
KaPa vs KTP Kotka: Diễn biến chính
- 20'0-1Johannes Laaksonen (Assist:Joni Makela)
- 23'0-1Matias Paavola
- 28'0-2Armaan Wilson
- 31'0-3Anttoni Huttunen
- 36'0-4Anttoni Huttunen (Assist:Luca Weckstrom)
- 48'Yllson Lika0-4
- 75'0-5Anttoni Huttunen (Assist:Luc Landry Tabi Manga)
- 90'Benjamin Heikkinen (Assist:Miika Kauppila)1-5
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KaPa vs KTP Kotka: Số liệu thống kê
- KaPaKTP Kotka
- 2Phạt góc15
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)10
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút16
-
- 6Sút trúng cầu môn11
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút3
-
- 7Sút Phạt7
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 3Phạm lỗi2
-
- 5Cứu thua2
-
- 136Pha tấn công135
-
- 79Tấn công nguy hiểm102
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation