Phong độ KTP Kotka gần đây, KQ KTP Kotka mới nhất
Phong độ KTP Kotka gần đây
- 05/04/2025KTP KotkaSJK Seinajoen0 - 0L
- 22/03/2025Ilves TampereKTP Kotka0 - 1W
- 09/03/2025KTP KotkaJaPS0 - 0W
- 01/03/2025KTP KotkaGnistan Helsinki2 - 0W
- 22/02/2025IFK MariehamnKTP Kotka0 - 1W
- 18/02/2025KTP KotkaHJK Helsinki0 - 0L
- 08/02/20251 KTP KotkaInter Turku0 - 1L
- 01/02/2025Gnistan HelsinkiKTP Kotka2 - 0L
- 22/01/2025FC HakaKTP Kotka 11 - 0L
- 19/10/2024KTP KotkaTPS Turku0 - 0D
Thống kê phong độ KTP Kotka gần đây, KQ KTP Kotka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ KTP Kotka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 5 | 1 | 0 | 4 |
Phong độ KTP Kotka gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Ilves TampereKTP Kotka0 - 1W
- 09/03/2025KTP KotkaJaPS0 - 0W
- 01/03/2025KTP KotkaGnistan Helsinki2 - 0W
- 05/04/2025KTP KotkaSJK Seinajoen0 - 0L
- 19/10/2024KTP KotkaTPS Turku0 - 0D
- 22/02/2025IFK MariehamnKTP Kotka0 - 1W
- 18/02/2025KTP KotkaHJK Helsinki0 - 0L
- 08/02/20251 KTP KotkaInter Turku0 - 1L
- 01/02/2025Gnistan HelsinkiKTP Kotka2 - 0L
- 22/01/2025FC HakaKTP Kotka 11 - 0L
- Kết quả KTP Kotka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KTP Kotka mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả KTP Kotka mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
- Kết quả KTP Kotka mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KTP Kotka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KTP Kotka (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
KTP Kotka (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jaro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Vaasa VPS | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
3 | FC Haka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Ilves Tampere | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | SJK Seinajoen | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Inter Turku | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | KuPs | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | AC Oulu | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
9 | HJK Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Gnistan Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | KTP Kotka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | IFK Mariehamn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: