Phong độ KTP Kotka gần đây, KQ KTP Kotka mới nhất
Phong độ KTP Kotka gần đây
- 28/05/2025KPVKTP Kotka2 - 0L
- 07/05/2025JIPPOKTP Kotka1 - 0D
- Pen [6-7]
- 16/04/2025FC KuusysiKTP Kotka1 - 3W
- 23/05/2025KTP KotkaFC Haka0 - 0D
- 17/05/2025HJK HelsinkiKTP Kotka1 - 1L
- 10/05/2025KuPsKTP Kotka 12 - 0L
- 02/05/20251 KTP KotkaAC Oulu0 - 1L
- 26/04/2025JaroKTP Kotka1 - 1W
- 19/04/2025KTP KotkaIlves Tampere0 - 1L
- 11/04/2025KTP KotkaVaasa VPS1 - 1D
Thống kê phong độ KTP Kotka gần đây, KQ KTP Kotka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ KTP Kotka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ KTP Kotka gần đây: theo giải đấu
- 23/05/2025KTP KotkaFC Haka0 - 0D
- 17/05/2025HJK HelsinkiKTP Kotka1 - 1L
- 10/05/2025KuPsKTP Kotka 12 - 0L
- 02/05/20251 KTP KotkaAC Oulu0 - 1L
- 26/04/2025JaroKTP Kotka1 - 1W
- 19/04/2025KTP KotkaIlves Tampere0 - 1L
- 11/04/2025KTP KotkaVaasa VPS1 - 1D
- 28/05/2025KPVKTP Kotka2 - 0L
- 07/05/2025JIPPOKTP Kotka1 - 0D
- Pen [6-7]
- 16/04/2025FC KuusysiKTP Kotka1 - 3W
- Kết quả KTP Kotka mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả KTP Kotka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KTP Kotka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KTP Kotka (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
KTP Kotka (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T T T B B |
2 | Inter Turku | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T H H T T |
3 | HJK Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 16 | T H T T T T |
4 | Ilves Tampere | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T B T H |
5 | Vaasa VPS | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | B B T T H T |
6 | SJK Seinajoen | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | H B B H B B |
7 | Gnistan Helsinki | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T B T T H H |
8 | IFK Mariehamn | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B T B H T B |
9 | FC Haka | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B B B H |
10 | Jaro | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B T B H H |
11 | KTP Kotka | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 20 | -13 | 5 | B T B B B H |
12 | AC Oulu | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B T B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: