Kết quả Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 08/03

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
     Kengo Kitazume
     Reon Yamahara
  • 36'
    Ryoya Yamashita (Assist:Neta Lavi) goal 
    1-0
  • 43'
    Ryoya Yamashita
    1-0
  • 46'
    1-0
     KOZUKA Kazuki
     Yudai Shimamoto
  • 58'
    Makoto Mitsuta
    1-0
  • 66'
    1-0
     Ahmed Ahmedov
     Takashi Inui
  • 67'
    1-0
    Zento Uno
  • 68'
    Shoji Toyama  
    Makoto Mitsuta  
    1-0
  • 69'
    Tokuma Suzuki
    1-0
  • 77'
    Takeru Kishimoto  
    Ryoya Yamashita  
    1-0
  • 77'
    Rin Mito  
    Tokuma Suzuki  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Douglas Willian da Silva Souza
     Koya Kitagawa
  • 80'
    1-0
     Motoki Nishihara
     Zento Uno
  • 82'
    Jun Ichimori
    1-0
  • 87'
    Shinya Nakano  
    Shu Kurata  
    1-0
  • Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    67
    Shogo Sasaki
    2
    Shota Fukuoka
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    6
    Neta Lavi
    10
    Shu Kurata
    51
    Makoto Mitsuta
    17
    Ryoya Yamashita
    11
    Issam Jebali
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Hikaru Nakahara
    33
    Takashi Inui
    47
    Yudai Shimamoto
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    70
    Sen Takagi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    4
    Sodai Hasukawa
    14
    Reon Yamahara
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Shoji Toyama
    15Takeru Kishimoto
    27Rin Mito
    33Shinya Nakano
    1Higashiguchi Masaki
    5Genta Miura
    42Harumi Minamino
    38Gaku Nawata
    Kengo Kitazume 5
    KOZUKA Kazuki 8
    Ahmed Ahmedov 29
    Motoki Nishihara 55
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Togo Umeda 16
    Yutaka Yoshida 28
    Yuji Takahashi 3
    Kota Miyamoto 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Shimizu S-Pulse
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    557
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 33
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    10
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 5 4 0 1 11 3 8 12 B T T T T
2 Shonan Bellmare 5 3 2 0 6 3 3 11 T T T H H
3 Hiroshima Sanfrecce 4 3 1 0 5 2 3 10 T T H T
4 Kashiwa Reysol 5 3 1 1 7 5 2 10 T H T T B
5 Machida Zelvia 5 3 0 2 6 4 2 9 B T B T T
6 Gamba Osaka 5 3 0 2 6 8 -2 9 B T B T T
7 Shimizu S-Pulse 5 2 2 1 5 3 2 8 T T H H B
8 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
9 Fagiano Okayama 5 2 1 2 5 3 2 7 T B T H B
10 FC Tokyo 5 2 1 2 4 4 0 7 T B T B H
11 Avispa Fukuoka 5 2 0 3 4 5 -1 6 B B B T T
12 Cerezo Osaka 5 1 2 2 10 9 1 5 T B B H H
13 Urawa Red Diamonds 5 1 2 2 3 5 -2 5 H H B B T
14 Kyoto Sanga 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H H T B
15 Yokohama FC 5 1 1 3 1 4 -3 4 B T H B B
16 Tokyo Verdy 5 1 1 3 3 8 -5 4 B B T B H
17 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
18 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
19 Albirex Niigata 5 0 3 2 6 9 -3 3 H B B H H
20 Nagoya Grampus 5 0 2 3 5 12 -7 2 B H B B H

AFC CL AFC CL2 Relegation