Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 06/07

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 30'
    Hirokazu Ishihara
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Satoshi Tanaka
  • 42'
    Bryan Linssen
    0-1
  • 44'
    Ryoma Watanabe
    0-1
  • 45'
    0-1
    Yuto Suzuki
  • 46'
    Naoki Maeda  
    Akkanis Punya  
    0-1
  • 55'
    0-1
     Sho Fukuda
     Akito Suzuki
  • 60'
    Thiago Santos Santana  
    Bryan Linssen  
    0-1
  • 60'
    Samuel Gustafson  
    Hidetoshi Takeda  
    0-1
  • 61'
    Thiago Santos Santana (Assist:Ryoma Watanabe) goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
     Kohei Okuno
     Naoki Yamada
  • 68'
    1-1
     Hisatsugu Ishii
     Masaki Ikeda
  • 74'
    Thiago Santos Santana (Assist:Ryoma Watanabe) goal 
    2-1
  • 75'
    Thiago Santos Santana
    2-1
  • 85'
    2-1
     Ryo Nemoto
     Junnosuke Suzuki
  • 90'
    2-2
    goal Lukian Araujo de Almeida
  • 90'
    2-3
    goal Hisatsugu Ishii (Assist:Sho Fukuda)
  • Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    66
    Ayumu Ohata
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    20
    Yota Sato
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    3
    Atsuki Ito
    27
    Akkanis Punya
    13
    Ryoma Watanabe
    47
    Hidetoshi Takeda
    9
    Bryan Linssen
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    29
    Akito Suzuki
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    10
    Naoki Yamada
    3
    Taiga Hata
    5
    Satoshi Tanaka
    33
    Naoya Takahashi
    47
    Kim Min Tae
    30
    Junnosuke Suzuki
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 38Naoki Maeda
    11Samuel Gustafson
    12Thiago Santos Santana
    16Ayumi Niekawa
    23Rikito Inoue
    29Yota Horiuchi
    30Shinzo Koroki
    Sho Fukuda 19
    Kohei Okuno 15
    Hisatsugu Ishii 77
    Ryo Nemoto 16
    Hiroki Mawatari 21
    Kazunari Ono 8
    Daiki Sugioka 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Shonan Bellmare
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 469
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation