Kết quả Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds, 15h00 ngày 19/10

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Ryoma Watanabe
  • 39'
    0-1
     Tomoaki Okubo
     Yoshio Koizumi
  • 46'
    Hiroto Yamami  
    Gouki YAMADA  
    0-1
  • 59'
    Yuto Tsunashima goal 
    1-1
  • 68'
    Itsuki Someno  
    Kosuke Saito  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Bryan Linssen
     Sekine Takahiro
  • 70'
    1-1
     Thiago Santos Santana
     Genki Haraguchi
  • 74'
    1-1
    Hirokazu Ishihara
  • 76'
    Yuto Tsunashima (Assist:Hiroto Yamami) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Yoichi Naganuma
     Ayumu Ohata
  • 79'
    2-1
     Samuel Gustafson
     Yusuke Matsuo
  • 82'
    Yuta Matsumura  
    Yudai Kimura  
    2-1
  • 89'
    Tetsuyuki Inami  
    Hiroto Yamami  
    2-1
  • 89'
    Yuan Matsuhashi  
    Hijiri Onaga  
    2-1
  • Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    7
    Koki Morita
    8
    Kosuke Saito
    6
    Kazuya Miyahara
    10
    Tomoya Miki
    27
    Gouki YAMADA
    20
    Yudai Kimura
    24
    Yusuke Matsuo
    13
    Ryoma Watanabe
    8
    Yoshio Koizumi
    14
    Sekine Takahiro
    78
    Genki Haraguchi
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    23
    Rikito Inoue
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Hiroto Yamami
    9Itsuki Someno
    47Yuta Matsumura
    33Yuan Matsuhashi
    17Tetsuyuki Inami
    21Yuya Nagasawa
    28Soma Meshino
    Tomoaki Okubo 21
    Bryan Linssen 9
    Thiago Santos Santana 12
    Yoichi Naganuma 88
    Samuel Gustafson 11
    Ayumi Niekawa 16
    Yota Sato 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Urawa Red Diamonds
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    14
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation