Kết quả Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds, 13h00 ngày 17/03
Kết quả Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds Nhận định Shonan Bellmare vs Urawa Reds, 13h00 ngày 17/3 Đối đầu Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds Phong độ Shonan Bellmare gần đây Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
- Chủ nhật, Ngày 17/03/202413:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.25
1.03U 2.25
0.831
3.50X
3.402
2.12Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.31O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4
-
Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
- 11'0-1Shinzo Koroki (Assist:Naoki Maeda)
- 23'Lukian Araujo de Almeida (Assist:Daiki Sugioka)1-1
- 25'Lukian Araujo de Almeida Goal awarded1-1
- 32'Akito Suzuki (Assist:Satoshi Tanaka)2-1
- 34'2-1Yoshio Koizumi
- 46'Akito Suzuki3-1
- 46'3-1Yusuke Matsuoka
Shinzo Koroki - 46'3-1Ken Iwao
Yoshio Koizumi - 55'3-2Yusuke Matsuoka (Assist:Samuel Gustafson)
- 64'3-3Naoki Maeda (Assist:Ken Iwao)
- 66'3-3Thiago Santos Santana
Naoki Maeda - 66'3-3Nakajima Shoya
Atsuki Ito - 68'Kohei Okuno
Masaki Ikeda3-3 - 68'Taiga Hata
Daiki Sugioka3-3 - 74'Lukian Araujo de Almeida4-3
- 81'4-4Samuel Gustafson
- 85'Junnosuke Suzuki
Taiyo Hiraoka4-4 - 85'Hiroyuki Abe
Akito Suzuki4-4 - 90'4-4Yusuke Matsuoka
-
Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
- Shonan Bellmare3-5-223Daiki Tomii8Kazunari Ono47Kim Min Tae22Kazuki Oiwa2Daiki Sugioka13Taiyo Hiraoka5Satoshi Tanaka18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki29Akito Suzuki11Lukian Araujo de Almeida38Naoki Maeda30Shinzo Koroki8Yoshio Koizumi3Atsuki Ito11Samuel Gustafson14Sekine Takahiro2Hiroki Sakai20Yota Sato5Marius Christopher Hoibraten13Ryoma Watanabe1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
- 3Taiga Hata15Kohei Okuno30Junnosuke Suzuki7Hiroyuki Abe1Song Beom-Keun6Takuya Okamoto14Akimi BaradaKen Iwao 6Yusuke Matsuoka 24Nakajima Shoya 10Thiago Santos Santana 12Ayumi Niekawa 16Ayumu Ohata 66Akkanis Punya 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Satoshi YamaguchiMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
- Shonan BellmareUrawa Red Diamonds
- 6Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 15Sút ra ngoài9
-
- 12Sút Phạt15
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 387Số đường chuyền513
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị2
-
- 15Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua0
-
- 31Rê bóng thành công21
-
- 7Đánh chặn9
-
- 2Woodwork1
-
- 31Cản phá thành công21
-
- 14Thử thách16
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 102Pha tấn công104
-
- 68Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản