Kết quả Shonan Bellmare vs Sagan Tosu, 14h00 ngày 06/05

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Cayman Togashi (Assist:Kohei Tezuka)
  • 25'
    Sho Fukuda (Assist:Hiroyuki Abe) goal 
    1-1
  • 36'
    Kim Min Tae
    1-1
  • 45'
    Kazunari Ono
    1-1
  • 46'
    Hiroyuki Abe (Assist:Masaki Ikeda) goal 
    2-1
  • 46'
    Satoshi Tanaka  
    Akimi Barada  
    2-1
  • 58'
    2-1
     Ayumu Yokoyama
     Taichi Kikuchi
  • 68'
    2-1
     Yuki Horigome
     Yoichi Naganuma
  • 68'
    2-1
     Naoyuki Fujita
     Kohei Tezuka
  • 70'
    2-1
    Wataru Harada
  • 71'
    Naoki Yamada  
    Masaki Ikeda  
    2-1
  • 77'
    2-1
    Seiji Kimura
  • 79'
    2-1
     Vinicius Araujo
     Cayman Togashi
  • 79'
    2-1
     Katsunori Ueebisu
     Kosuke Yamazaki
  • 82'
    Keigo Watanabe  
    Hiroyuki Abe  
    2-1
  • 82'
    Kohei Okuno  
    Taiyo Hiraoka  
    2-1
  • 89'
    Hisatsugu Ishii  
    Sho Fukuda  
    2-1
  • 90'
    Yuto Suzuki
    2-1
  • Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    8
    Kazunari Ono
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    14
    Akimi Barada
    3
    Taiga Hata
    13
    Taiyo Hiraoka
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    7
    Hiroyuki Abe
    19
    Sho Fukuda
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    22
    Cayman Togashi
    23
    Taichi Kikuchi
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    So Kawahara
    7
    Kohei Tezuka
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    20
    Kim Tae Hyeon
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Satoshi Tanaka
    10Naoki Yamada
    15Kohei Okuno
    34Keigo Watanabe
    77Hisatsugu Ishii
    21Hiroki Mawatari
    2Daiki Sugioka
    Ayumu Yokoyama 13
    Yuki Horigome 21
    Naoyuki Fujita 14
    Katsunori Ueebisu 16
    Vinicius Araujo 11
    Arnau Riera Rodriguez 1
    Yusuke Maruhashi 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Sagan Tosu
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation