Kết quả Shonan Bellmare vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 28/09

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Shonan Bellmare vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Kimito Nono
  • 26'
    Junnosuke Suzuki
    0-1
  • 27'
    0-2
    goal Kimito Nono (Assist:Yuma Suzuki)
  • 45'
    Akito Suzuki (Assist:Taiga Hata) goal 
    1-2
  • 46'
    Sere Matsumura  
    Junnosuke Suzuki  
    1-2
  • 48'
    Kim Min Tae
    1-2
  • 59'
    Sere Matsumura
    1-2
  • 63'
    Ryo Nemoto  
    Akito Suzuki  
    1-2
  • 65'
    Taiga Hata (Assist:Taiyo Hiraoka) goal 
    2-2
  • 67'
    Sho Fukuda (Assist:Ryo Nemoto) goal 
    3-2
  • 70'
    3-2
     Aleksandar Cavric
     Hayato Nakama
  • 70'
    3-2
     Tomoya Fujii
     Nago Shintaro
  • 76'
    3-2
     Yuta Higuchi
     Gaku Shibasaki
  • 76'
    3-2
     Talles
     Shu Morooka
  • 86'
    3-2
     Radomir Milosavljevic
     Kimito Nono
  • 86'
    Akimi Barada  
    Sho Fukuda  
    3-2
  • 86'
    Kohei Okuno  
    Taiyo Hiraoka  
    3-2
  • 90'
    Luiz Phellype Luciano Silva  
    Kosuke Onose  
    3-2
  • Shonan Bellmare vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    5
    Satoshi Tanaka
    3
    Taiga Hata
    13
    Taiyo Hiraoka
    88
    Kosuke Onose
    37
    Yuto Suzuki
    19
    Sho Fukuda
    29
    Akito Suzuki
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    6
    Kento Misao
    10
    Gaku Shibasaki
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Sere Matsumura
    16Ryo Nemoto
    14Akimi Barada
    15Kohei Okuno
    27Luiz Phellype Luciano Silva
    1Song Beom-Keun
    7Hiroyuki Abe
    Tomoya Fujii 15
    Aleksandar Cavric 7
    Yuta Higuchi 14
    Talles 17
    Radomir Milosavljevic 4
    Taiki Yamada 31
    Hidehiro Sugai 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Kashima Antlers
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    274
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    28
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation