Kết quả Sagan Tosu vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 31/08
Kết quả Sagan Tosu vs Shonan Bellmare Đối đầu Sagan Tosu vs Shonan Bellmare Phong độ Sagan Tosu gần đây Phong độ Shonan Bellmare gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202417:00
- Sagan Tosu 11Shonan Bellmare 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.75
0.98U 2.75
0.881
3.05X
3.702
2.21Hiệp 1+0
1.11-0
0.69O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
- 27'0-0Akito Suzuki Goal Disallowed
- 31'0-1Akito Suzuki
- 46'0-1Kosuke Onose
- 46'Tojiro Kubo
Keisuke Sakaiya0-1 - 46'0-1Sho Fukuda
Akito Suzuki - 58'0-1Lukian Araujo de Almeida
- 62'Shota Hino
Akito Fukuta0-1 - 62'Kento Nishiya
Tsubasa Terayama0-1 - 63'0-1Kohei Okuno
Akimi Barada - 64'0-1Junnosuke Suzuki
- 68'0-1Sho Fukuda
- 70'Yusuke Maruhashi
Yoshiki Narahara0-1 - 79'0-1Sere Matsumura
Junnosuke Suzuki - 79'0-1Taiga Hata
Takuya Okamoto - 79'Hiroshi Kiyotake
Hikaru Nakahara0-1 - 84'Seiji Kimura (Assist:Kento Nishiya)1-1
- 87'1-2Sho Fukuda (Assist:Satoshi Tanaka)
- 89'1-2Luiz Phellype Luciano Silva
Masaki Ikeda - 90'Wataru Harada1-2
-
Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
- Sagan Tosu3-1-4-271Park Ir-Kyu20Kim Tae Hyeon3Seiji Kimura42Wataru Harada37Tsubasa Terayama32Keisuke Sakaiya6Akito Fukuta8Hikaru Nakahara27Yoshiki Narahara77Vykintas Slivka22Cayman Togashi29Akito Suzuki11Lukian Araujo de Almeida6Takuya Okamoto18Masaki Ikeda14Akimi Barada88Kosuke Onose5Satoshi Tanaka33Naoya Takahashi8Kazunari Ono30Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
- 24Tojiro Kubo33Kento Nishiya18Shota Hino28Yusuke Maruhashi55Hiroshi Kiyotake31Masahiro Okamoto4Yuta ImazuSho Fukuda 19Kohei Okuno 15Sere Matsumura 32Taiga Hata 3Luiz Phellype Luciano Silva 27Song Beom-Keun 1Hiroyuki Abe 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- KITANI KosukeSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
- Sagan TosuShonan Bellmare
- 3Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 4Cản sút3
-
- 21Sút Phạt20
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 484Số đường chuyền399
-
- 80%Chuyền chính xác77%
-
- 15Phạm lỗi16
-
- 3Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn3
-
- 24Ném biên23
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 8Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 30Long pass31
-
- 99Pha tấn công80
-
- 39Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản