Kết quả Sagan Tosu vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 31/08

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Akito Suzuki Goal Disallowed
  • 31'
    0-1
    goal Akito Suzuki
  • 46'
    0-1
    Kosuke Onose
  • 46'
    Tojiro Kubo  
    Keisuke Sakaiya  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Sho Fukuda
     Akito Suzuki
  • 58'
    0-1
    Lukian Araujo de Almeida
  • 62'
    Shota Hino  
    Akito Fukuta  
    0-1
  • 62'
    Kento Nishiya  
    Tsubasa Terayama  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Kohei Okuno
     Akimi Barada
  • 64'
    0-1
    Junnosuke Suzuki
  • 68'
    0-1
    Sho Fukuda
  • 70'
    Yusuke Maruhashi  
    Yoshiki Narahara  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Sere Matsumura
     Junnosuke Suzuki
  • 79'
    0-1
     Taiga Hata
     Takuya Okamoto
  • 79'
    Hiroshi Kiyotake  
    Hikaru Nakahara  
    0-1
  • 84'
    Seiji Kimura (Assist:Kento Nishiya) goal 
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Sho Fukuda (Assist:Satoshi Tanaka)
  • 89'
    1-2
     Luiz Phellype Luciano Silva
     Masaki Ikeda
  • 90'
    Wataru Harada
    1-2
  • Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-1-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    20
    Kim Tae Hyeon
    3
    Seiji Kimura
    42
    Wataru Harada
    37
    Tsubasa Terayama
    32
    Keisuke Sakaiya
    6
    Akito Fukuta
    8
    Hikaru Nakahara
    27
    Yoshiki Narahara
    77
    Vykintas Slivka
    22
    Cayman Togashi
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    6
    Takuya Okamoto
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    88
    Kosuke Onose
    5
    Satoshi Tanaka
    33
    Naoya Takahashi
    8
    Kazunari Ono
    30
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Tojiro Kubo
    33Kento Nishiya
    18Shota Hino
    28Yusuke Maruhashi
    55Hiroshi Kiyotake
    31Masahiro Okamoto
    4Yuta Imazu
    Sho Fukuda 19
    Kohei Okuno 15
    Sere Matsumura 32
    Taiga Hata 3
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
    Song Beom-Keun 1
    Hiroyuki Abe 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Shonan Bellmare
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation