Kết quả Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 17/08
Kết quả Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce Đối đầu Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce Phong độ Nagoya Grampus gần đây Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
- Nagoya Grampus 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.831
4.20X
3.252
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
- 45'0-0Hayao Kawabe
- 48'0-1Hayato Araki
- 55'0-2Mutsuki Kato (Assist:Shuto Nakano)
- 56'Ryosuke Yamanaka
Keiya Shiihashi0-2 - 56'Taichi Kikuchi
Katsuhiro Nakayama0-2 - 71'Kasper Junker
Anderson Patrick Aguiar Oliveira0-2 - 74'0-2Aren Inoue
Mutsuki Kato - 74'0-2Tolgay Arslan
Hayao Kawabe - 79'Ryuji Izumi0-2
- 85'Ken Masui
Ryuji Izumi0-2 - 88'Kasper Junker (Assist:Sho Inagaki)1-2
- 90'1-2Sota Koshimichi
Makoto Mitsuta
-
Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
- Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak24Akinari Kawazura20Kennedy Ebbs Mikuni2Yuki Nogami7Ryuji Izumi8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama11Yuya Yamagishi14Tsukasa Morishima10Anderson Patrick Aguiar Oliveira51Mutsuki Kato11Makoto Mitsuta14Taishi Matsumoto13Naoto Arai33Tsukasa Shiotani66Hayao Kawabe24Shunki Higashi15Shuto Nakano4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
- 33Taichi Kikuchi66Ryosuke Yamanaka77Kasper Junker17Ken Masui16Yohei Takeda3Ha Chang Rae19Takuya ShigehiroTolgay Arslan 30Aren Inoue 36Sota Koshimichi 32Goro Kawanami 22Osamu Henry Iyoha 27Yoshifumi Kashiwa 18Yotaro Nakajima 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kenta HasegawaMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
- Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút20
-
- 1Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài12
-
- 12Sút Phạt7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 440Số đường chuyền467
-
- 75%Chuyền chính xác78%
-
- 15Phạm lỗi19
-
- 0Việt vị2
-
- 4Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 4Thay người3
-
- 4Đánh chặn6
-
- 18Ném biên28
-
- 0Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 31Long pass28
-
- 106Pha tấn công101
-
- 33Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản