Kết quả Cerezo Osaka vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Cerezo Osaka vs Albirex Niigata Nhận định Cerezo Osaka vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 20/7 Đối đầu Cerezo Osaka vs Albirex Niigata Phong độ Cerezo Osaka gần đây Phong độ Albirex Niigata gần đây
- Thứ bảy, Ngày 20/07/202417:00
- Cerezo Osaka 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.00X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Cerezo Osaka vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
- 36'0-1Eitaro Matsuda (Assist:Motoki Nagakura)
- 46'Masaya Shibayama
Satoki Uejo0-1 - 47'0-2Yuji Ono
- 52'Vitor Frezarin Bueno
Hiroaki Okuno0-2 - 65'Ryogo Yamasaki
Capixaba0-2 - 75'0-2Takumi Hasegawa
Eitaro Matsuda - 75'0-2Kaito Taniguchi
Yuji Ono - 78'Yuichi Hirano
Kyohei Noborizato0-2 - 81'Yuichi Hirano Card changed0-2
- 82'Yuichi Hirano0-2
- 90'Lucas Fernandes (Assist:Shunta Tanaka)1-2
- 90'1-2Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa
-
Cerezo Osaka vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
- Cerezo Osaka4-3-321Kim Jin Hyeon6Kyohei Noborizato14Kakeru Funaki24Koji Toriumi16Hayato Okuda25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka7Satoki Uejo27Capixaba9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes99Yuji Ono22Eitaro Matsuda27Motoki Nagakura14Motoki Hasegawa6Hiroki Akiyama8Eiji Miyamoto25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng31Yuto Horigome21Koto Abe
- Đội hình dự bị
- 48Masaya Shibayama55Vitor Frezarin Bueno29Ryogo Yamasaki4Yuichi Hirano31Keisuke Shimizu3Ryosuke Shindo19Hirotaka TamedaTakumi Hasegawa 32Kaito Taniguchi 7Yoshiaki Takagi 33Daisuke Yoshimitsu 23Ryo Endo 26Yuzuru Shimada 20Aozora Ishiyama 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Akio KogikuRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
- Cerezo OsakaAlbirex Niigata
- 8Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 15Tổng cú sút21
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài16
-
- 5Cản sút6
-
- 14Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 484Số đường chuyền475
-
- 6Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị5
-
- 2Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người3
-
- 6Đánh chặn11
-
- 1Woodwork0
-
- 15Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 97Pha tấn công96
-
- 54Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản