Kết quả Cerezo Osaka vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 20/07

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Cerezo Osaka vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Eitaro Matsuda (Assist:Motoki Nagakura)
  • 46'
    Masaya Shibayama  
    Satoki Uejo  
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Yuji Ono
  • 52'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Hiroaki Okuno  
    0-2
  • 65'
    Ryogo Yamasaki  
    Capixaba  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Takumi Hasegawa
     Eitaro Matsuda
  • 75'
    0-2
     Kaito Taniguchi
     Yuji Ono
  • 78'
    Yuichi Hirano  
    Kyohei Noborizato  
    0-2
  • 81'
    Yuichi Hirano Card changed
    0-2
  • 82'
    Yuichi Hirano
    0-2
  • 90'
    Lucas Fernandes (Assist:Shunta Tanaka) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Yoshiaki Takagi
     Motoki Hasegawa
  • Cerezo Osaka vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    16
    Hayato Okuda
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    7
    Satoki Uejo
    27
    Capixaba
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    99
    Yuji Ono
    22
    Eitaro Matsuda
    27
    Motoki Nagakura
    14
    Motoki Hasegawa
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    31
    Yuto Horigome
    21
    Koto Abe
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    55Vitor Frezarin Bueno
    29Ryogo Yamasaki
    4Yuichi Hirano
    31Keisuke Shimizu
    3Ryosuke Shindo
    19Hirotaka Tameda
    Takumi Hasegawa 32
    Kaito Taniguchi 7
    Yoshiaki Takagi 33
    Daisuke Yoshimitsu 23
    Ryo Endo 26
    Yuzuru Shimada 20
    Aozora Ishiyama 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Albirex Niigata
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    475
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation