Kết quả Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 01/09

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Yuya Osako (Assist:Yoshinori Muto)
  • 62'
    Takeshi Kanamori  
    Yuto Iwasaki  
    0-1
  • 62'
    Wellington Luis de Sousa  
    Shahab Zahedi  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Daiju Sasaki
     Taisei Miyashiro
  • 66'
    0-1
     Nanasei Iino
     Haruya Ide
  • 82'
    Masato Shigemi  
    Itsuki Oda  
    0-1
  • 82'
    0-2
    goal Yuya Osako
  • 84'
    0-2
     Yuki Honda
     Ryo Hatsuse
  • 88'
    Yuji Kitajima  
    Yota Maejima  
    0-2
  • 89'
    Yuji Kitajima
    0-2
  • 90'
    0-2
     Ryuma Kikuchi
     Rikuto Hirose
  • 90'
    0-2
     Yuya Kuwasaki
     Takahiro Ogihara
  • Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    19
    Masashi Kamekawa
    37
    Masaya Tashiro
    4
    Seiya Inoue
    29
    Yota Maejima
    6
    Mae Hiroyuki
    88
    Daiki Matsuoka
    16
    Itsuki Oda
    18
    Yuto Iwasaki
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    9
    Taisei Miyashiro
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    23
    Rikuto Hirose
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    19
    Ryo Hatsuse
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Takeshi Kanamori
    17Wellington Luis de Sousa
    30Masato Shigemi
    25Yuji Kitajima
    1Takumi Nagaishi
    44Kimiya Moriyama
    28Reiju Tsuruno
    Daiju Sasaki 22
    Nanasei Iino 2
    Yuki Honda 15
    Ryuma Kikuchi 81
    Yuya Kuwasaki 25
    Shota Arai 21
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Vissel Kobe
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 295
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    37
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation