Kết quả Albirex Niigata vs Sagan Tosu, 16h30 ngày 06/07

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Kosuke Yamazaki (Assist:Taichi Kikuchi)
  • 17'
    Kaito Taniguchi (Assist:Yota Komi) goal 
    1-1
  • 32'
    1-2
    goal Ayumu Yokoyama (Assist:Seiji Kimura)
  • 34'
    Michael James Fitzgerald
    1-2
  • 43'
    1-2
    Yoichi Naganuma
  • 45'
    1-2
    Kosuke Yamazaki Goal Disallowed
  • 46'
    1-2
     Yuki Horigome
     Shota Hino
  • 51'
    1-3
    goal Yoichi Naganuma
  • 53'
    1-4
    goal Ayumu Yokoyama (Assist:Akito Fukuta)
  • 61'
    Michael James Fitzgerald (Assist:Yuzuru Shimada) goal 
    2-4
  • 62'
    Hayato Inamura  
    Thomas Deng  
    2-4
  • 62'
    Yoshiaki Takagi  
    Motoki Hasegawa  
    2-4
  • 62'
    Yuji Ono  
    Kaito Taniguchi  
    2-4
  • 62'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Eitaro Matsuda  
    2-4
  • 65'
    2-4
     Kohei Tezuka
     Taichi Kikuchi
  • 67'
    Danilo Gomes Magalhaes
    2-4
  • 79'
    2-4
     Hikaru Nakahara
     Ayumu Yokoyama
  • 79'
    2-4
     So Kawahara
     Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
  • 84'
    Soya Fujiwara (Assist:Yuji Ono) goal 
    3-4
  • 87'
    3-4
     Katsunori Ueebisu
     Akito Fukuta
  • Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    21
    Koto Abe
    31
    Yuto Horigome
    3
    Thomas Deng
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    20
    Yuzuru Shimada
    6
    Hiroki Akiyama
    16
    Yota Komi
    14
    Motoki Hasegawa
    22
    Eitaro Matsuda
    7
    Kaito Taniguchi
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    22
    Cayman Togashi
    18
    Shota Hino
    13
    Ayumu Yokoyama
    6
    Akito Fukuta
    23
    Taichi Kikuchi
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    88
    Yoichi Naganuma
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Hayato Inamura
    33Yoshiaki Takagi
    17Danilo Gomes Magalhaes
    99Yuji Ono
    23Daisuke Yoshimitsu
    18Fumiya Hayakawa
    40Aozora Ishiyama
    Yuki Horigome 21
    Kohei Tezuka 7
    So Kawahara 5
    Hikaru Nakahara 8
    Katsunori Ueebisu 16
    Arnau Riera Rodriguez 1
    Vinicius Araujo 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Sagan Tosu
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 533
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation