Kết quả Albirex Niigata vs Sagan Tosu, 16h30 ngày 06/07
Kết quả Albirex Niigata vs Sagan Tosu Nhận định Albirex Niigata vs Sagan Tosu, 16h30 ngày 6/7 Đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu Phong độ Albirex Niigata gần đây Phong độ Sagan Tosu gần đây
- Thứ bảy, Ngày 06/07/202416:30
- Albirex Niigata 23Sagan Tosu 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.85U 2.5
1.041
1.80X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
- 13'0-1Kosuke Yamazaki (Assist:Taichi Kikuchi)
- 17'Kaito Taniguchi (Assist:Yota Komi)1-1
- 32'1-2Ayumu Yokoyama (Assist:Seiji Kimura)
- 34'Michael James Fitzgerald1-2
- 43'1-2Yoichi Naganuma
- 45'1-2Kosuke Yamazaki Goal Disallowed
- 46'1-2Yuki Horigome
Shota Hino - 51'1-3Yoichi Naganuma
- 53'1-4Ayumu Yokoyama (Assist:Akito Fukuta)
- 61'Michael James Fitzgerald (Assist:Yuzuru Shimada)2-4
- 62'Hayato Inamura
Thomas Deng2-4 - 62'Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa2-4 - 62'Yuji Ono
Kaito Taniguchi2-4 - 62'Danilo Gomes Magalhaes
Eitaro Matsuda2-4 - 65'2-4Kohei Tezuka
Taichi Kikuchi - 67'Danilo Gomes Magalhaes2-4
- 79'2-4Hikaru Nakahara
Ayumu Yokoyama - 79'2-4So Kawahara
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos - 84'Soya Fujiwara (Assist:Yuji Ono)3-4
- 87'3-4Katsunori Ueebisu
Akito Fukuta
-
Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
- Albirex Niigata4-2-3-121Koto Abe31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara20Yuzuru Shimada6Hiroki Akiyama16Yota Komi14Motoki Hasegawa22Eitaro Matsuda7Kaito Taniguchi99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos22Cayman Togashi18Shota Hino13Ayumu Yokoyama6Akito Fukuta23Taichi Kikuchi42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki3Seiji Kimura88Yoichi Naganuma71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
- 45Hayato Inamura33Yoshiaki Takagi17Danilo Gomes Magalhaes99Yuji Ono23Daisuke Yoshimitsu18Fumiya Hayakawa40Aozora IshiyamaYuki Horigome 21Kohei Tezuka 7So Kawahara 5Hikaru Nakahara 8Katsunori Ueebisu 16Arnau Riera Rodriguez 1Vinicius Araujo 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rikizo MatsuhashiKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
- Albirex NiigataSagan Tosu
- 5Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút17
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 9Sút Phạt10
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 533Số đường chuyền393
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công16
-
- 4Thay người5
-
- 6Đánh chặn1
-
- 7Cản phá thành công16
-
- 6Thử thách13
-
- 3Kiến tạo thành bàn3
-
- 92Pha tấn công92
-
- 54Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản