Kết quả Albirex Niigata vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 05/10

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    Kazuhiko Chiba(OW)
  • 15'
    0-2
    goal Yuta Higuchi (Assist:Shu Morooka)
  • 45'
    0-3
    goal Yuta Higuchi (Assist:Nago Shintaro)
  • 53'
    0-4
    goal Yuma Suzuki (Assist:Yuta Higuchi)
  • 57'
    Kaito Taniguchi  
    Koji Suzuki  
    0-4
  • 57'
    Shusuke Ota  
    Kazuhiko Chiba  
    0-4
  • 57'
    Yuji Ono  
    Yoshiaki Takagi  
    0-4
  • 57'
    Thomas Deng  
    Yota Komi  
    0-4
  • 62'
    0-4
    Kei Chinen
  • 68'
    Motoki Nagakura
    0-4
  • 69'
    0-4
     Radomir Milosavljevic
     Gaku Shibasaki
  • 79'
    0-4
     Hidehiro Sugai
     Nago Shintaro
  • 79'
    0-4
     Talles
     Shu Morooka
  • 86'
    0-4
     Homare Tokuda
     Yuma Suzuki
  • 89'
    Yuji Ono
    0-4
  • Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    35
    Kazuhiko Chiba
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    8
    Eiji Miyamoto
    6
    Hiroki Akiyama
    16
    Yota Komi
    27
    Motoki Nagakura
    33
    Yoshiaki Takagi
    9
    Koji Suzuki
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    14
    Yuta Higuchi
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    2
    Kouki Anzai
    6
    Kento Misao
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Thomas Deng
    11Shusuke Ota
    99Yuji Ono
    7Kaito Taniguchi
    21Koto Abe
    19Yuji Hoshi
    20Yuzuru Shimada
    Radomir Milosavljevic 4
    Hidehiro Sugai 16
    Talles 17
    Homare Tokuda 41
    Taiki Yamada 31
    Naoki Suto 26
    Yu Funabashi 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 708
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    17
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation