Đối đầu Veertien Mie Nữ vs Tsukuba FC Nữ, 11h00 ngày 08/6

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Veertien Mie Nữ vs Tsukuba FC Nữ

Lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Tsukuba FC Nữ trước đây

  • 13/04/2024
    Tsukuba FC (W)
    1 - 1
    Veertien Mie (W)
    1 - 0
    D
  • 30/09/2023
    Tsukuba FC (W)
    1 - 1
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    D
  • 07/05/2023
    Veertien Mie (W)
    2 - 0
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    W
  • 10/07/2022
    Tsukuba FC (W)
    1 - 1
    Veertien Mie (W)
    1 - 0
    D
  • 09/04/2022
    Veertien Mie (W)
    1 - 2
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Veertien Mie Nữ vs Tsukuba FC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Tsukuba FC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Tsukuba FC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Tsukuba FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Veertien Mie Nữ (sân nhà) 2 1 0 1
Veertien Mie Nữ (sân khách) 3 0 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 13 11 2 0 46 4 42 35 T T T H T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 13 8 2 3 31 18 13 26 B T T H H B
3 Fujizakura Yamanashi (W) 13 8 2 3 18 8 10 26 T B T T H T
4 SEISA OSA Rheia (W) 13 7 2 4 22 14 8 23 T B T H T H
5 Diosa Izumo (W) 13 5 5 3 15 10 5 20 B T T H H T
6 Yamato Sylphid (W) 13 5 3 5 13 17 -4 18 T T B H H T
7 Veertien Mie (W) 13 3 6 4 8 13 -5 15 T B T H H B
8 Kibi International University (W) 13 4 2 7 11 18 -7 14 B H B B B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 13 3 2 8 12 26 -14 11 B T B T B B
10 Tsukuba FC (W) 13 3 2 8 8 26 -18 11 T B B B B B
11 Fukuoka AN (W) 13 2 3 8 10 23 -13 9 B B B H T B
12 FC Imabari (W) 13 0 7 6 9 26 -17 7 B H B H H H

Cập nhật: