Phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây, KQ Tsukuba FC Nữ mới nhất

Phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây

  • 26/10/2024
    Kibi International University Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    1 - 0
    D
  • 19/10/2024
    1 Tsukuba FC Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
    L
  • 13/10/2024
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    0 - 1
    W
  • 05/10/2024
    Tsukuba FC Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    0 - 1
    W
  • 29/09/2024
    Diosa Izumo Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    0 - 0
    D
  • 30/06/2024
    Tsukuba FC Nữ
    FC Imabari Nữ
    0 - 1
    L
  • 23/06/2024
    SEISA OSA Rheia Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    2 - 0
    L
  • 16/06/2024
    Tsukuba FC Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    0 - 1
    L
  • 08/06/2024
    Veertien Mie Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    0 - 0
    L
  • 01/06/2024
    Tsukuba FC Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây, KQ Tsukuba FC Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Nhật Bản nữ 10 2 2 6

Phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Tsukuba FC Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 26/10/2024
    Kibi International University Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    1 - 0
    D
  • 19/10/2024
    1 Tsukuba FC Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
    L
  • 13/10/2024
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    0 - 1
    W
  • 05/10/2024
    Tsukuba FC Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    0 - 1
    W
  • 29/09/2024
    Diosa Izumo Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    0 - 0
    D
  • 30/06/2024
    Tsukuba FC Nữ
    FC Imabari Nữ
    0 - 1
    L
  • 23/06/2024
    SEISA OSA Rheia Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    2 - 0
    L
  • 16/06/2024
    Tsukuba FC Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    0 - 1
    L
  • 08/06/2024
    Veertien Mie Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    0 - 0
    L
  • 01/06/2024
    Tsukuba FC Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tsukuba FC Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Tsukuba FC Nữ (sân nhà) 4 2 0 0
Tsukuba FC Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tsukuba FC Nữ thắng
Bại: là số trận Tsukuba FC Nữ thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kibi International University (W) 7 6 0 1 25 7 18 18 T T T B T T
2 Gunma FC White Star (W) 7 4 3 0 10 6 4 15 T H T T H H
3 Veertien Mie (W) 7 3 3 1 8 4 4 12 T H T T H H
4 Fujizakura Yamanashi (W) 7 3 3 1 8 5 3 12 H T T B H H
5 Yamato Sylphid (W) 7 3 1 3 13 15 -2 10 B B T H T B
6 SEISA OSA Rheia (W) 7 2 3 2 12 10 2 9 T H B H B H
7 VONDS Ichihara (W) 7 2 3 2 8 7 1 9 H T B H H T
8 FC Imabari (W) 7 1 4 2 4 8 -4 7 T H B H H H
9 Diosa Izumo (W) 7 1 3 3 5 9 -4 6 B B T H H B
10 Nankatsu (W) 7 2 0 5 8 13 -5 6 B B B T B T
11 Diavorosso Hiroshima (W) 7 1 2 4 3 12 -9 5 B H B B T H
12 JFA Academy Fukushima (W) 7 0 3 4 5 13 -8 3 B H B H B B

Cập nhật: