Kết quả Tsukuba FC (W) hôm nay, KQ Tsukuba FC (W) mới nhất
Kết quả Tsukuba FC (W) mới nhất hôm nay
- 26/10 11:00Kibi International University NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 22
- 19/10 11:001 Tsukuba FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2Vòng 21
- 13/10 11:00Diavorosso Hiroshima NữTsukuba FC Nữ0 - 1Vòng 20
- 05/10 13:00Tsukuba FC NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1Vòng 19
- 29/09 11:00Diosa Izumo NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 18
- 30/06 11:00Tsukuba FC NữFC Imabari Nữ0 - 1Vòng 17
- 23/06 11:00SEISA OSA Rheia NữTsukuba FC Nữ2 - 0Vòng 16
- 16/06 12:00Tsukuba FC NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 1Vòng 15
- 08/06 11:00Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 14
- 01/06 11:00Tsukuba FC NữYamato Sylphid Nữ0 - 1Vòng 13
Kết quả Tsukuba FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 26/10 11:00Kibi International University NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 22
- 19/10 11:001 Tsukuba FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2Vòng 21
- 13/10 11:00Diavorosso Hiroshima NữTsukuba FC Nữ0 - 1Vòng 20
- 05/10 13:00Tsukuba FC NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1Vòng 19
- 29/09 11:00Diosa Izumo NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 18
- 30/06 11:00Tsukuba FC NữFC Imabari Nữ0 - 1Vòng 17
- 23/06 11:00SEISA OSA Rheia NữTsukuba FC Nữ2 - 0Vòng 16
- 16/06 12:00Tsukuba FC NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 1Vòng 15
- 08/06 11:00Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 14
- 01/06 11:00Tsukuba FC NữYamato Sylphid Nữ0 - 1Vòng 13
- Kết quả Tsukuba FC (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T H T H B B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T H T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T H B T T T |
4 | VONDS Ichihara (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | B T T T H H |
5 | Veertien Mie (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 24 | T B B T H H |
6 | Diosa Izumo (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B T H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 16 | B B B B H H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 2 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | H H H H H H |
9 | JFA Academy Fukushima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B H H T H T |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | T H H H H H |
11 | FC Imabari (W) | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | B B H B B H |
12 | Nankatsu (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 9 | H H B B B H |