Lịch thi đấu Tsukuba FC (W) hôm nay, LTĐ Tsukuba FC (W) mới nhất
Lịch thi đấu Tsukuba FC (W) mới nhất hôm nay
Lịch thi đấu Tsukuba FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 18 | T T T B T T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H T T H H |
3 | Veertien Mie (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H T T H H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | H T T B H H |
5 | Yamato Sylphid (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T H T B |
6 | SEISA OSA Rheia (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 9 | T H B H B H |
7 | VONDS Ichihara (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H T B H H T |
8 | FC Imabari (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | T H B H H H |
9 | Diosa Izumo (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T H H B |
10 | Nankatsu (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B T B T |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | B H B B T H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B H B H B B |