Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Setagaya Sfida Nữ vs Speranza TakatsukiNữ, 12h00 ngày 18/5

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Setagaya Sfida Nữ vs Speranza TakatsukiNữ

Lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Speranza TakatsukiNữ trước đây

  • 29/09/2024
    Speranza Takatsuki(W)
    2 - 1
    Setagaya Sfida (W)
    1 - 1
    L
  • 18/05/2024
    Setagaya Sfida (W)
    4 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    2 - 0
    W
  • 18/06/2023
    Setagaya Sfida (W)
    2 - 1
    Speranza Takatsuki(W)
    2 - 1
    W
  • 09/04/2023
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 3
    Setagaya Sfida (W)
    1 - 2
    W
  • 12/06/2022
    Setagaya Sfida (W)
    6 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    3 - 0
    W
  • 10/04/2022
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 3
    Setagaya Sfida (W)
    0 - 3
    W
  • 04/09/2021
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 2
    Setagaya Sfida (W)
    1 - 2
    W
  • 16/05/2021
    Setagaya Sfida (W)
    3 - 3
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 2
    D
  • 23/07/2017
    Setagaya Sfida (W)
    3 - 1
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 1
    W
  • 25/06/2017
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 4
    Setagaya Sfida (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Speranza TakatsukiNữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Speranza TakatsukiNữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Speranza TakatsukiNữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 8 6 1 1
Cúp 2 nữ Nhật Bản 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Speranza TakatsukiNữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Setagaya Sfida Nữ (sân nhà) 5 4 1 0
Setagaya Sfida Nữ (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Setagaya Sfida Nữ thắng
Bại: là số trận Setagaya Sfida Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Setagaya Sfida NữSperanza TakatsukiNữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 10 7 3 0 13 3 10 24 H T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 9 7 0 2 23 11 12 21 T T T T T T
3 IGA Kunoichi (W) 10 6 2 2 14 10 4 20 T T B T T H
4 AS Harima ALBION (W) 10 4 2 4 14 9 5 14 B T B H H B
5 Setagaya Sfida (W) 9 3 4 2 15 13 2 13 H H T B B H
6 Viamaterras Miyazaki (W) 9 4 0 5 10 12 -2 12 T T B T T B
7 Ehime FC (W) 10 2 4 4 7 14 -7 10 T B H B B H
8 Nittaidai University (W) 9 1 6 2 10 11 -1 9 H B B T H H
9 Orca Kamogawa FC (W) 9 1 6 2 2 4 -2 9 B B H T H H
10 Okayama Yunogo Belle (W) 9 2 3 4 11 14 -3 9 B T B H B H
11 Yokohama FC Seagulls (W) 9 2 3 4 7 12 -5 9 T B H B B H
12 Speranza Takatsuki(W) 9 0 1 8 5 18 -13 1 B B B B H B

Cập nhật: